Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NỊNH 佞 Trang 2-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 2
- 子 : TỬ,TÝ
- 勺 : CHƯỚC
- 女 : NỮ
- 小 : TIỂU
- 上 : THƯỢNG
- 丈 : TRƯỢNG
- 刃 : NHẬN
- 寸 : THỐN
- 千 : THIÊN
- 川 : XUYÊN
- 大 : ĐẠI
- 土 : THỔ
- 之 : CHI
- 亡 : VONG
- 凡 : PHÀM
- 万 : VẠN
- 巳 : TỊ
- 也 : DÃ
- 夕 : TỊCH
- 与 : DỮ,DỰ
- 个 : CÁ
- 于 : VU,HU
- 兀 : NGỘT
- 刄 : LẠNG
- 囗 : VI
- 夂 : TRI
- 夊 : TRUY
- 孑 : KIẾT
- 宀 : MIÊN
- 尢 : UÔNG
- 尸 : THI
- 屮 : TRIỆT
- 巛 : XUYÊN
- 已 : DĨ
- 幺 : YÊU
- 广 : NGHIỄM,YỂM
- 廴 : DẪN
- 廾 : CỦNG
- 弋 : DẶC
- 彑 : xxx
- 彡 : SAM,TIỆM
- 彳 : SÁCH
- 井 : TỈNH
- 允 : DUẪN
- 引 : DẪN
- 丑 : SỬU
- 云 : VÂN
- 円 : VIÊN
- 王 : VƯƠNG
- 化 : HÓA
- 2
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 佞臣 | NỊNH THẦN | Triều thần xảo trá; kẻ phản bội |
| 佞者 | NỊNH GIẢ | người xảo trá |
| 佞智 | NỊNH TRÍ | Sự xảo trá |
| 佞悪 | NỊNH ÁC | Tính bướng bỉnh; người ngang ngạch |
| 佞弁 | NỊNH BIỆN,BIỀN | Lời nịnh hót; sự tán tỉnh; sự nịnh hót |
| 佞姦 | NỊNH GIAN | Bội tín; đồi bại; hư thân mất nết |
| 佞人 | NỊNH NHÂN | Người nịnh hót; người xảo trá |
| 佞 | NỊNH | Lời nịnh hót; sự giả dối |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Nịnh Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Nịnh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Ninh - Từ điển Hán Nôm
-
Nịnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nịnh Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nịnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ninh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ninh (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Nguyên Tắc Lịch Sự Của Hành Vi Nịnh Trong Tiếng Hán (Qua Ngữ
-
Từ Điển - Từ Siểm Nịnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Nịnh đầm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
More Content - Facebook