Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NỊNH 佞 Trang 2-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 2
  • 子 : TỬ,TÝ
  • 勺 : CHƯỚC
  • 女 : NỮ
  • 小 : TIỂU
  • 上 : THƯỢNG
  • 丈 : TRƯỢNG
  • 刃 : NHẬN
  • 寸 : THỐN
  • 千 : THIÊN
  • 川 : XUYÊN
  • 大 : ĐẠI
  • 土 : THỔ
  • 之 : CHI
  • 亡 : VONG
  • 凡 : PHÀM
  • 万 : VẠN
  • 巳 : TỊ
  • 也 : DÃ
  • 夕 : TỊCH
  • 与 : DỮ,DỰ
  • 个 : CÁ
  • 于 : VU,HU
  • 兀 : NGỘT
  • 刄 : LẠNG
  • 囗 : VI
  • 夂 : TRI
  • 夊 : TRUY
  • 孑 : KIẾT
  • 宀 : MIÊN
  • 尢 : UÔNG
  • 尸 : THI
  • 屮 : TRIỆT
  • 巛 : XUYÊN
  • 已 : DĨ
  • 幺 : YÊU
  • 广 : NGHIỄM,YỂM
  • 廴 : DẪN
  • 廾 : CỦNG
  • 弋 : DẶC
  • 彑 : xxx
  • 彡 : SAM,TIỆM
  • 彳 : SÁCH
  • 井 : TỈNH
  • 允 : DUẪN
  • 引 : DẪN
  • 丑 : SỬU
  • 云 : VÂN
  • 円 : VIÊN
  • 王 : VƯƠNG
  • 化 : HÓA
  • 2
Danh Sách Từ Của 佞NỊNH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NỊNH- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ONネイ
KUN佞る おもねる
よこしま
  • (Danh) Tài, tài năng (thường dùng làm lời nói tự nhún mình). ◎Như: bất nịnh 不佞 kẻ bất tài này.
  • (Danh) Kẻ dùng lời khôn khéo nhưng giả dối để khen người. ◎Như: gian nịnh 奸佞 người ton hót gian dối, tà nịnh 邪佞 kẻ nịnh bợ gian tà.
  • (Động) Nịnh nọt, bợ đỡ, tâng bốc, siểm mị. ◎Như: nịnh siểm 佞諂 nịnh nọt.
  • (Động) Làm cho mê hoặc. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Gian thanh nhập nhĩ nịnh nhân tâm 奸聲入耳佞人心 (Lập bộ kĩ 立部伎) Tiếng gian tà vào tai làm mê hoặc lòng người.
  • (Động) Mê muội, mê đắm vào sự gì. ◎Như: nịnh Phật 佞佛 mê đắm tin Phật, tín ngưỡng Phật giáo một cách mù quáng.
  • (Tính) Khéo ton hót, khéo bợ đỡ. ◎Như: nịnh thần 佞臣 bề tôi tâng bốc vua.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
佞臣 NỊNH THẦN Triều thần xảo trá; kẻ phản bội
佞者 NỊNH GIẢ người xảo trá
佞智 NỊNH TRÍ Sự xảo trá
佞悪 NỊNH ÁC Tính bướng bỉnh; người ngang ngạch
佞弁 NỊNH BIỆN,BIỀN Lời nịnh hót; sự tán tỉnh; sự nịnh hót
佞姦 NỊNH GIAN Bội tín; đồi bại; hư thân mất nết
佞人 NỊNH NHÂN Người nịnh hót; người xảo trá
NỊNH Lời nịnh hót; sự giả dối
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Nịnh Trong Tiếng Hán