Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự QUÝ 貴 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
貴社 | QUÝ XÃ | quí công ty |
貴い | QUÝ | quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý |
貴ぶ | QUÝ | tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục; coi trọng |
貴ぶ | QUÝ | tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục |
貴下 | QUÝ HẠ | quí ngài |
貴人 | QUÝ NHÂN | đại nhân;quí nhân |
貴公子 | QUÝ CÔNG TỬ,TÝ | quí công tử |
貴名 | QUÝ DANH | quí danh |
貴国 | QUÝ QUỐC | quí quốc |
貴婦人 | QUÝ PHỤ NHÂN | quí phu nhân |
貴方 | QUÝ PHƯƠNG | anh; chị |
貴族 | QUÝ TỘC | đài các;quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử;quý tộc; vương giả; vương tôn công tử |
貴神 | QUÝ THẦN | quí thần |
貴賓 | QUÝ TÂN | khách quý |
貴重 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG | đắt đỏ;sự quý trọng; sự quý giá; sự quý báu;quý trọng; quý giá; quý báu; vàng ngọc; đáng quý |
貴重な | QUÝ TRỌNG,TRÙNG | báu;báu quý;đáng giá;quí báu;quí trọng;quý |
貴重品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG PHẨM | vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang... |
貴重物品 | QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM | đồ quý |
貴金属 | QUÝ KIM THUỘC | bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo |
貴金属工 | QUÝ KIM THUỘC CÔNG | thợ bạc |
貴い | QUÝ | quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý |
高貴な穂と | CAO QUÝ TUỆ | quí nhân |
富貴 | PHÚ QUÝ | phú quý;sự phú quý |
富貴 | PHÚ QUÝ | sự phú quý;phú quý |
騰貴 | ĐẰNG QUÝ | sự tăng giá; sự tăng giá trị |
高貴 | CAO QUÝ | cao quí |
高貴物 | CAO QUÝ VẬT | báu vật |
至極貴重 | CHI CỰC QUÝ TRỌNG,TRÙNG | vô giáo dục |
宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
物価騰貴 | VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ | sự leo thang của vật giá |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Quý Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Quý - Từ điển Hán Nôm
-
Quý 贵: Quý Trọng, đáng Quý Chữ Quý :... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Quỷ (gǔi) (bộ 194) | Học Tiếng Trung Từ AZ
-
Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Bài 5: Quy Tắc Viết Chữ Trung Quốc (Hán) Nhanh Và đẹp
-
Quý Trọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Và Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Quy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung - Quy Tắc Viết Chữ Hán Chuẩn đẹp
-
Cách Nhớ Chữ Hán - Bài 5 - 您贵姓? - Ngài Họ Gì?
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
Cách Luyện Viết Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt Đầu Đến Cao Cấp