Quy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ | kwi˧˥ | wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ | kwi˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “quy”- 亀: quy, qui
- 嬀: quy, qui
- 皈: quy, qui
- 𪚿: quy, qui
- 規: quy, qui
- 䢜: quy, qui
- 龟: quân, quy, qui, khưu, cưu
- 龞: biết, quân, miết, quy, qui, khưu
- 瞡: quy, qui
- 𪚧: quy, qui
- 𪚦: quy, qui
- 沩: hỗ, quy, qui, vi
- 𪚨: quy, qui
- 妫: quy, qui
- 媯: quỳ, quì, quy, qui
- 龜: quân, gui, khâu, quy, qui, khưu, cưu
- 溈: quy, qui
- 岿: vị, khuy, quy, qui
- 𠁴: quy, qui
- 规: quy, qui
- 𪛉: quy, qui
- 归: quy, qui
- 㱕: quy, qui
- 潙: quy, qui, vi
- 𤕣: quy, qui
- 嫢: quy, qui
- 𢅨: quy, qui
- 摫: quy, qui
- 跪: quỵ, quị, quy, qui
- 𨓼: quy, qui
- 媿: quý, quí, quy, qui
- 歸: quy, qui
- 槻: quy, qui
- 𪚾: bối, quy, qui
- 槼: quy, qui
- 嫿: họa, hoạch, quy, qui
- 𠃾: quy, qui
Phồn thể
[sửa]- 嬀: quy
- 皈: quy
- 規: quy
- 槼: quy
- 歸: quy
- 龜: quân, quy, cưu
- 媿: quy
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 亀: quy
- 溈: vời, vơ, vơi, quy
- 規: quy, que, qui
- 䂓: quy, que
- 龜: quân, quy, qui
- 龟: quân, quy
- 瞡: quy
- 𪚦: quy
- 媯: quy
- 䢜: quy, qui
- 皈: quy, qui
- 规: quy
- 归: quy
- 㱕: quy
- 潙: vờ, vợi, vời, vơi, quy
- : quy
- 嫢: quy
- 摫: quy
- 跪: quỵ, quì, quải, quại, quỳ, quị, quày, quậy, què, quy
- 歸: quy, qui
- 槻: quy
- 槼: quy
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- quỳ
- quỹ
- quỵ
- quỷ
- quý
Danh từ
[sửa]quy
- "Quy bản" nói tắt. Cao quy.
- Con rùa. kim quy — rùa vàng
Động từ
[sửa]quy
- Tính về, gom lại. Quy vào quỹ chung. Quy vào một mối. Quy đồng mẫu số.
- Xem mẫu số
Tham khảo
[sửa]- "quy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Arem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /kwɪː/
Danh từ
[sửa]quy
- ong mật.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Arem
- Mục từ tiếng Arem có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Arem
Từ khóa » Cách Viết Chữ Quý Trong Tiếng Trung
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự QUÝ 貴 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Quý - Từ điển Hán Nôm
-
Quý 贵: Quý Trọng, đáng Quý Chữ Quý :... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Quỷ (gǔi) (bộ 194) | Học Tiếng Trung Từ AZ
-
Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Bài 5: Quy Tắc Viết Chữ Trung Quốc (Hán) Nhanh Và đẹp
-
Quý Trọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Và Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung - Quy Tắc Viết Chữ Hán Chuẩn đẹp
-
Cách Nhớ Chữ Hán - Bài 5 - 您贵姓? - Ngài Họ Gì?
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
Cách Luyện Viết Tiếng Trung Cho Người Mới Bắt Đầu Đến Cao Cấp