Quy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Arem Hiện/ẩn mục Tiếng Arem
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧kwi˧˥wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥kwi˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “quy”
  • 亀: quy, qui
  • 嬀: quy, qui
  • 皈: quy, qui
  • 𪚿: quy, qui
  • 規: quy, qui
  • 䢜: quy, qui
  • 龟: quân, quy, qui, khưu, cưu
  • 龞: biết, quân, miết, quy, qui, khưu
  • 瞡: quy, qui
  • 𪚧: quy, qui
  • 𪚦: quy, qui
  • 沩: hỗ, quy, qui, vi
  • 𪚨: quy, qui
  • 妫: quy, qui
  • 媯: quỳ, quì, quy, qui
  • 龜: quân, gui, khâu, quy, qui, khưu, cưu
  • 溈: quy, qui
  • 岿: vị, khuy, quy, qui
  • 𠁴: quy, qui
  • 规: quy, qui
  • 𪛉: quy, qui
  • 归: quy, qui
  • 㱕: quy, qui
  • 潙: quy, qui, vi
  • 𤕣: quy, qui
  • 嫢: quy, qui
  • 𢅨: quy, qui
  • 摫: quy, qui
  • 跪: quỵ, quị, quy, qui
  • 𨓼: quy, qui
  • 媿: quý, quí, quy, qui
  • 歸: quy, qui
  • 槻: quy, qui
  • 𪚾: bối, quy, qui
  • 槼: quy, qui
  • 嫿: họa, hoạch, quy, qui
  • 𠃾: quy, qui

Phồn thể

[sửa]
  • 嬀: quy
  • 皈: quy
  • 規: quy
  • 槼: quy
  • 歸: quy
  • 龜: quân, quy, cưu
  • 媿: quy

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 亀: quy
  • 溈: vời, vơ, vơi, quy
  • 規: quy, que, qui
  • 䂓: quy, que
  • 龜: quân, quy, qui
  • 龟: quân, quy
  • 瞡: quy
  • 𪚦: quy
  • 媯: quy
  • 䢜: quy, qui
  • 皈: quy, qui
  • 规: quy
  • 归: quy
  • 㱕: quy
  • 潙: vờ, vợi, vời, vơi, quy
  • 󰇝: quy
  • 嫢: quy
  • 摫: quy
  • 跪: quỵ, quì, quải, quại, quỳ, quị, quày, quậy, què, quy
  • 歸: quy, qui
  • 槻: quy
  • 槼: quy

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • quỳ
  • quỹ
  • quỵ
  • quỷ
  • quý

Danh từ

[sửa]

quy

  1. "Quy bản" nói tắt. Cao quy.
  2. Con rùa. kim quy — rùa vàng

Động từ

[sửa]

quy

  1. Tính về, gom lại. Quy vào quỹ chung. Quy vào một mối. Quy đồng mẫu số.
  2. Xem mẫu số

Tham khảo

[sửa]
  • "quy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Arem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kwɪː/

Danh từ

[sửa]

quy

  1. ong mật.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quy&oldid=2095022” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Arem
  • Mục từ tiếng Arem có cách phát âm IPA
  • Danh từ tiếng Arem

Từ khóa » Cách Viết Chữ Quý Trong Tiếng Trung