Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SUNG 充 Trang 9-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 9
  • 好 : HIẾU,HẢO
  • 江 : GIANG
  • 考 : KHẢO
  • 行 : HÀNH,HÀNG
  • 合 : HỢP
  • 此 : THỬ
  • 艮 : CẤN
  • 再 : TÁI
  • 在 : TẠI
  • 死 : TỬ
  • 糸 : MỊCH
  • 至 : CHI
  • 字 : TỰ
  • 寺 : TỰ
  • 次 : THỨ
  • 而 : NHI
  • 耳 : NHĨ
  • 自 : TỰ
  • 汐 : TỊCH
  • 式 : THỨC
  • 芝 : CHI
  • 守 : THỦ
  • 朱 : CHU,CHÂU
  • 州 : CHÂU
  • 舟 : CHU,CHÂU
  • 充 : SUNG
  • 戎 : NHUNG
  • 夙 : TÚC
  • 旬 : TUẦN
  • 巡 : TUẦN
  • 匠 : TƯỢNG
  • 庄 : TRANG
  • 丞 : THỪA,CHƯNG
  • 色 : SẮC
  • 尽 : TẬN
  • 迅 : TẤN
  • 成 : THÀNH
  • 西 : TÂY
  • 舌 : THIỆT
  • 先 : TIÊN
  • 尖 : TIÊM
  • 全 : TOÀN
  • 壮 : TRÁNG
  • 早 : TẢO
  • 争 : TRANH
  • 存 : TỒN
  • 多 : ĐA
  • 宅 : TRẠCH
  • 托 : THÁC
  • 辿 : xxx
  • 9
Danh Sách Từ Của 充SUNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

SUNG- Số nét: 06 - Bộ: ĐẦU 亠

ONジュウ
KUN充てる あてる
充たす みたす
あつ
のぶ
まさ
みち
みつ
よし
  • Dầy. Như tinh thần sung túc 精神充足 tinh thần đầy đủ.
  • Sung số 充數 đủ số, v.v.
  • Lấp chặt. Như sung nhĩ bất văn 充耳不聞 lấp chặt tai chẳng nghe.
  • Dương gánh vác chức việc của mình gọi là sung đương 充當.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
充電器 SUNG ĐIỆN KHÍ máy nạp bình điện
充分支出できる SUNG PHÂN CHI XUẤT đủ tiêu
充実 SUNG THỰC sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ
充実する SUNG THỰC làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu
充満 SUNG MẪN đầy rẫy; tràn trề;sung mãn;viên mãn
充満する SUNG MẪN làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy
充血 SUNG HUYẾT sung huyết
充血した目 SUNG HUYẾT MỤC mắt bị đỏ tấy; đau mắt
充足 SUNG TÚC sự bổ sung; bổ sung;sung túc
充電する SUNG ĐIỆN nạp điện
充電機 SUNG ĐIỆN CƠ,KY máy nạp bình điện
充分に SUNG PHÂN sung mãn
充分な重量 SUNG PHÂN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG đủ cân
充分な SUNG PHÂN đủ;đủ dùng;khoái;khoái trá;mãn nguyện
充分する SUNG PHÂN đầy đủ; thỏa mãn
充分 SUNG PHÂN đầy đủ;sự đầy đủ
充てる SUNG đầy đủ; bố trí; sắp xếp;đoán; dự đoán; dự toán;phân công (công việc);trúng; trúng đích;vấp; va chạm
充たす SUNG sung
不充分 BẤT SUNG PHÂN không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn
拡充 KHUẾCH SUNG sự mở rộng
脳充血 NÃO SUNG HUYẾT sự sung huyết não
補充 BỔ SUNG bổ sung;sự bổ sung
補充する BỔ SUNG bổ sung; cho thêm; đổ thêm
補充発注システム BỔ SUNG PHÁT CHÚ Hệ thống Đặt hàng Điện tử
衣食充分な Y THỰC SUNG PHÂN đủ ăn đủ mặc
生活に充分な SINH HOẠT SUNG PHÂN no ấm;no đủ
食べ物が充分ある THỰC VẬT SUNG PHÂN đủ ăn
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Sung