Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SUNG 充 Trang 9-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 9
- 好 : HIẾU,HẢO
- 江 : GIANG
- 考 : KHẢO
- 行 : HÀNH,HÀNG
- 合 : HỢP
- 此 : THỬ
- 艮 : CẤN
- 再 : TÁI
- 在 : TẠI
- 死 : TỬ
- 糸 : MỊCH
- 至 : CHI
- 字 : TỰ
- 寺 : TỰ
- 次 : THỨ
- 而 : NHI
- 耳 : NHĨ
- 自 : TỰ
- 汐 : TỊCH
- 式 : THỨC
- 芝 : CHI
- 守 : THỦ
- 朱 : CHU,CHÂU
- 州 : CHÂU
- 舟 : CHU,CHÂU
- 充 : SUNG
- 戎 : NHUNG
- 夙 : TÚC
- 旬 : TUẦN
- 巡 : TUẦN
- 匠 : TƯỢNG
- 庄 : TRANG
- 丞 : THỪA,CHƯNG
- 色 : SẮC
- 尽 : TẬN
- 迅 : TẤN
- 成 : THÀNH
- 西 : TÂY
- 舌 : THIỆT
- 先 : TIÊN
- 尖 : TIÊM
- 全 : TOÀN
- 壮 : TRÁNG
- 早 : TẢO
- 争 : TRANH
- 存 : TỒN
- 多 : ĐA
- 宅 : TRẠCH
- 托 : THÁC
- 辿 : xxx
- 9
| ||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
充電器 | SUNG ĐIỆN KHÍ | máy nạp bình điện |
充分支出できる | SUNG PHÂN CHI XUẤT | đủ tiêu |
充実 | SUNG THỰC | sự đầy đủ; sự sung túc; sự phong phú; đầy đủ |
充実する | SUNG THỰC | làm đầy đủ; làm cho trọn vẹn; bổ sung chỗ thiếu |
充満 | SUNG MẪN | đầy rẫy; tràn trề;sung mãn;viên mãn |
充満する | SUNG MẪN | làm đầy; đầy đủ; choán hết; đầy |
充血 | SUNG HUYẾT | sung huyết |
充血した目 | SUNG HUYẾT MỤC | mắt bị đỏ tấy; đau mắt |
充足 | SUNG TÚC | sự bổ sung; bổ sung;sung túc |
充電する | SUNG ĐIỆN | nạp điện |
充電機 | SUNG ĐIỆN CƠ,KY | máy nạp bình điện |
充分に | SUNG PHÂN | sung mãn |
充分な重量 | SUNG PHÂN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG | đủ cân |
充分な | SUNG PHÂN | đủ;đủ dùng;khoái;khoái trá;mãn nguyện |
充分する | SUNG PHÂN | đầy đủ; thỏa mãn |
充分 | SUNG PHÂN | đầy đủ;sự đầy đủ |
充てる | SUNG | đầy đủ; bố trí; sắp xếp;đoán; dự đoán; dự toán;phân công (công việc);trúng; trúng đích;vấp; va chạm |
充たす | SUNG | sung |
不充分 | BẤT SUNG PHÂN | không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
拡充 | KHUẾCH SUNG | sự mở rộng |
脳充血 | NÃO SUNG HUYẾT | sự sung huyết não |
補充 | BỔ SUNG | bổ sung;sự bổ sung |
補充する | BỔ SUNG | bổ sung; cho thêm; đổ thêm |
補充発注システム | BỔ SUNG PHÁT CHÚ | Hệ thống Đặt hàng Điện tử |
衣食充分な | Y THỰC SUNG PHÂN | đủ ăn đủ mặc |
生活に充分な | SINH HOẠT SUNG PHÂN | no ấm;no đủ |
食べ物が充分ある | THỰC VẬT SUNG PHÂN | đủ ăn |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Sung
-
Sung Hay Xung? Khi Nào Dùng Từ Nào? Bổ Sung Hay Bổ Xung?
-
Sung - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Sung - Từ điển Hán Nôm
-
Tìm Các Từ Ghép Có Tiếng Sung, Xung Câu Hỏi 1822284
-
Sũng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sùng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Câu 1 : Tìm " Từ Ghép" Trong Các Từ Sau :Sừng Sững , Chung ... - Hoc24
-
Từ Ghép Và Từ Láy: Sừng Sững, Chung Quanh, Lủng Củng, Hung Dữ ...
-
Nghĩa Của Từ Sưng Sỉa - Từ điển Việt
-
Bổ Sung Hay Bổ Xung Là đúng Chính Tả? Sai Lầm Ai Cũng Mắc Phải
-
Đặt Câu Với Từ "sung Sướng"
-
CONCATENATE (Hàm CONCATENATE) - Microsoft Support