Sung - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Ngoại động từ
    • 2.2 Nội động từ
      • 2.2.1 Thành ngữ
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Thành ngữ
    • 2.4 Tham khảo
  • 3 Tiếng Pnar Hiện/ẩn mục Tiếng Pnar
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
  • 4 Tiếng Thổ Hiện/ẩn mục Tiếng Thổ
    • 4.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
suŋ˧˧ʂuŋ˧˥ʂuŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂuŋ˧˥ʂuŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “sung”
  • 允: sung, doãn, duẫn
  • 忡: sung, xung
  • 銃: sung, súng
  • 瑊: sung, giam, thiêm
  • 充: sung
  • 憧: sung, đổng, xung, tráng
  • 䘪: sung
  • 茺: sung, xung
  • 𠑽: sung

Phồn thể

  • 忡: sung
  • 茺: sung
  • 充: sung
  • 憧: tráng, sung

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𣑁: sung
  • 充: sung
  • 崇: sòng, xồng, sùng, sung, sồng, xúng, xùng
  • 憧: xung, sung
  • 茺: xung, sung, súng
  • 㤝: sung, suông

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • sùng
  • súng
  • sừng
  • sững
  • sũng
  • sưng
  • sửng

Danh từ

sung

  1. (Thực vật học) Loài cây cùng họ với đa, quả mọc từng chùm trên thân và các cành to, khi chín ăn được. Khế với sung, khế chua, sung chát. (ca dao) Có vả mà phụ lòng sung, có chùa bên bắc, bỏ miếu bên đông tồi tàn. (ca dao)

Động từ

sung

  1. Nhận làm. Sung làm cán bộ. Sung vào đội bóng đá
  2. Đưa một số tiền vào. Số tiền đó sung vào quĩ công.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sung”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

Ngoại động từ

sung ngoại động từ sang, sung

  1. Hát, ca hát. to sing a song — hát một bài hát to sing someone to sleep — hát ru ngủ ai
  2. Ca ngợi. to sing someone's praises — ca ngợi ai, tán dương ai

Nội động từ

sung nội động từ

  1. Hát, hót. birds are singing — chim đang hót
  2. Reo (nước sôi... ); thồi vù vù (gió). the water sings in the kettle — nước trong ấm reo (sắp sôi)
  3. Ù (tai).

Thành ngữ

  • to sing out: Gọi to, kêu lớn.
  • to sing another song; to sing small: Cụp đuôi, cụt vòi.
  • to sing the New Year in: Hát đón mừng năm mới.
  • to sing the New Year out: Hát tiễn đưa năm cũ.

Danh từ

sung

  1. Tiếng reo; tiếng vù vù.

Thành ngữ

  • the sing of arrows overhead:
    1. Tiếng tên bay vù vù trên đầu.
    2. (Thông tục) Sự hát đồng ca.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sung”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pnar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/suŋ/

Danh từ

[sửa]

sung

  1. hồ nước.

Tiếng Thổ

[sửa]

Danh từ

sung

  1. cây sung.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sung&oldid=2303864” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Việt
  • Thực vật học
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pnar
  • Mục từ tiếng Pnar
  • Danh từ tiếng Pnar
  • Mục từ tiếng Thổ
  • Danh từ tiếng Thổ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sung 28 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Sung