Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TẶC 賊 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
賊軍 | TẶC QUÂN | quân giặc; quân kẻ cướp |
馬賊 | MÃ TẶC | lục lâm |
盗賊 | ĐẠO TẶC | kẻ trộm; kẻ cắp;lục lâm |
烏賊 | Ô TẶC | con mực; mực; mực ống |
海賊 | HẢI TẶC | đạo tặc;hải tặc; cướp biển |
山賊 | SƠN TẶC | sơn tặc |
国賊 | QUỐC TẶC | quốc tặc; kẻ thù của quốc gia; kẻ phản bội quốc gia |
障泥烏賊 | CHƯƠNG NÊ Ô TẶC | Một loại mực ống; mực ống |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tạc Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: Tạc - Từ điển Hán Nôm
-
Tạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tạc Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Tấc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bàn Thêm Về Cách Dùng Từ “tặc” - Báo Lao Động
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quả La Hán Có Tác Dụng Gì? Dùng Hàng Ngày Có Tốt Không? | Vinmec
-
Phiếm Luận Về "... Tặc" - Tuổi Trẻ Online
-
Tác Hại Của Hạn Hán Và Một Số Giải Pháp Phòng Chống Hạn Hán
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - CHÉN TẠC CHÉN THÙ Tuần Trước Chúng Tôi ...