Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÂM 心 Trang 3-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 3
- 火 : HỎA
- 介 : GIỚI
- 刈 : NGẢI
- 仇 : CỪU
- 牛 : NGƯU
- 凶 : HUNG
- 斤 : CÂN
- 区 : KHU
- 欠 : KHIẾM
- 月 : NGUYỆT
- 犬 : KHUYỂN
- 元 : NGUYÊN
- 幻 : ẢO
- 戸 : HỘ
- 五 : NGŨ
- 互 : HỖ
- 午 : NGỌ
- 公 : CÔNG
- 勾 : CÂU
- 孔 : KHỔNG
- 今 : KIM
- 支 : CHI
- 止 : CHỈ
- 氏 : THỊ
- 尺 : XÍCH
- 手 : THỦ
- 什 : THẬP
- 升 : THĂNG
- 少 : THIẾU,THIỂU
- 冗 : NHŨNG
- 心 : TÂM
- 仁 : NHÂN
- 壬 : NHÂM
- 水 : THỦY
- 切 : THIẾT
- 双 : SONG
- 太 : THÁI
- 丹 : ĐAN,ĐƠN
- 中 : TRUNG
- 弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
- 爪 : TRẢO
- 天 : THIÊN
- 斗 : ĐAU
- 屯 : ĐỒN,TRUÂN
- 内 : NỘI
- 匂 : xxx
- 廿 : NHẬP,CHẤP
- 日 : NHẬT
- 巴 : BA
- 反 : PHẢN
- 3
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
心魂 | TÂM HỒN | Tâm hồn; tâm trí |
心髄 | TÂM TỦY | điều huyền bí; điều bí ẩn;nhân tố quyết định; nòng cốt; cốt lõi; hạt nhân;ý nghĩa thực sự; bản chất |
心電図 | TÂM ĐIỆN ĐỒ | biểu đồ điện tim |
心酔する | TÂM TÚY | bị say mê; bị mê mẩn |
心酔 | TÂM TÚY | sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn |
心配する | TÂM PHỐI | băn khoăn;bối rối;bồn chồn;e;lo âu; lo lắng;lo nghĩ;lo sợ;ngại;ngại ngùng;nhọc lòng;phập phồng;sợ;xao xuyến |
心配させる | TÂM PHỐI | đăm chiêu |
心配がなくなる | TÂM PHỐI | rảnh trí |
心配 | TÂM PHỐI | lo âu; lo lắng;sự lo âu; sự lo lắng |
心遣い | TÂM KHIỂN | sự ham muốn; sự ước ao; ham muốn; ước ao;sự kính trọng; sự quý mến; sự coi trọng; kính trọng; quý mến; coi trọng;sự lo âu; sự lo lắng; sự quan tâm; lo âu; lo lắng; quan tâm |
心身 | TÂM THÂN | tâm hồn và thể chất |
心臓病 | TÂM TẠNG BỆNH,BỊNH | bệnh tim;đau tim |
心臓を治療する | TÂM TẠNG TRI LIỆU | bổ tâm |
心臓 | TÂM TẠNG | tâm;tim;trái tim |
心細い | TÂM TẾ | không có hi vọng; không hứa hẹn;không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn |
心神耗弱者 | TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC GIẢ | người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn |
心神耗弱 | TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC | trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn |
心痛 | TÂM THỐNG | đau lòng;đau tim;đau xót;khổ tâm;xót ruột |
心理描写 | TÂM LÝ MIÊU TẢ | sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý |
心理学者 | TÂM LÝ HỌC GIẢ | nhà tâm lý |
心理学 | TÂM LÝ HỌC | tâm lý học |
心理 | TÂM LÝ | tâm lý |
心構え | TÂM CẤU | sự sẵn sàng; sự chuẩn bị; ý định; sẵn sàng; chuẩn bị |
心棒 | TÂM BỔNG | trục xe càng xe |
心材 | TÂM TÀI | Phần lõi cây; phần tâm gỗ |
心服する | TÂM PHỤC | tâm phục |
心服 | TÂM PHỤC | sự tâm phục; sự mến phục;thần phục |
心掛ける | TÂM QUẢI | cố gắng;ghi nhớ vào đầu; nhớ nằm lòng;nhắm vào; mong mỏi; hướng tới; quyết tâm |
心掛け | TÂM QUẢI | sự sẵn sàng; sẵn sàng;ý định; mục đích |
心抱く | TÂM BÃO | ôm (mang trong tim) |
心情 | TÂM TÌNH | tâm tình;thật tình |
心得る | TÂM ĐẮC | tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết |
心得 | TÂM ĐẮC | sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức;thông tin; hiểu biết; kiến thức; kinh nghiệm; dấu hiệu; quy định |
心当たり | TÂM ĐƯƠNG | sự biết chút ít; sự có biết đến; sự tình cờ biết |
心強い | TÂM CƯỜNG | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
心境 | TÂM CẢNH | sự cổ vũ; cổ vũ; sự khích lệ; khích lệ; sự làm yên lòng; làm yên lòng; sự làm vững dạ; làm vững dạ |
心地 | TÂM ĐỊA | tâm địa |
心地 | TÂM ĐỊA | thoải mái; dễ chịu |
心労 | TÂM LAO | sự lao tâm |
心中する | TÂM TRUNG | tự sát cả đôi |
心中 | TÂM TRUNG | động cơ thực sự;trong tim; tâm hồn |
心中 | TÂM TRUNG | sự tự sát cả đôi; sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau |
心を惹く | TÂM NHẠ | dễ coi |
心を占める | TÂM CHIẾM,CHIÊM | ám ảnh |
心をつかむ | TÂM | cầm máu |
心ゆくまで | TÂM | thỏa chí |
心の糧 | TÂM LƯƠNG | món ăn tinh thần |
心の痛手 | TÂM THỐNG THỦ | đau xót |
心の琴線 | TÂM CẦM TUYẾN | những tình cảm sâu sắc nhất; những tình cảm từ tận đáy tâm hồn |
心の支え | TÂM CHI | động lực |
心の悪い | TÂM ÁC | xấu bụng |
心の奥 | TÂM ÁO | đáy lòng |
心の動揺 | TÂM ĐỘNG DAO | cơn bão táp trong lòng |
心のショック | TÂM | cơn bão táp trong lòng |
心に留める | TÂM LƯU | để bụng |
心に抱く | TÂM BÃO | cưu mang |
心に刻む | TÂM KHẮC | khắc vào lòng |
心にきざむ | TÂM | ghi lòng |
心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
心が引かれる | TÂM DẪN | hồi hộp |
心がけ | TÂM | sự cống hiến; sự hiến dâng; cống hiến; hiến dâng;thái độ |
心から歓待する | TÂM HOAN ĐÃI | trọng đãi |
心から思う | TÂM TƯ | hoài niệm |
心からの | TÂM | đôn hậu;niềm nở;tri tâm |
心から | TÂM | hữu tâm;thật lòng |
心 | TÂM | cốt lõi; tâm |
心 | TÂM | bụng dạ;hồn vía;trái tim; tim; tấm lòng; đáy lòng; tâm hồn |
関心を持つ | QUAN TÂM TRÌ | thiết tha |
関心 | QUAN TÂM | sự quan tâm; quan tâm;tân tư |
鉄心 | THIẾT TÂM | Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
野心 | DÃ TÂM | dã tâm |
重心 | TRỌNG,TRÙNG TÂM | trọng tâm |
里心 | LÝ TÂM | sự nhớ nhà; nỗi nhớ nhà; nhớ nhà |
都心 | ĐÔ TÂM | trung tâm thành phố; trung tâm đô thị |
遠心力 | VIỄN TÂM LỰC | lực ly tâm;ly tâm |
遠心ポンプ | VIỄN TÂM | bơm ly tâm |
誠心誠意 | THÀNH TÂM THÀNH Ý | sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý |
誠心 | THÀNH TÂM | thành tâm;thành tín;thiệt lòng;thiệt thà;thực tâm |
衷心 | TRUNG TÂM | sự thật tâm |
虚心担懐 | HƯ TÂM ĐẢM HOÀI | Tính thật thà; tính chân thật |
虚心 | HƯ TÂM | vô tư; không thiên vị; công bằng;vô tư; sự công bằng; sự không thiên vị |
苦心する | KHỔ TÂM | chăm lo |
苦心する | KHỔ TÂM | lao tâm khổ tứ; siêng năng |
苦心 | KHỔ TÂM | khó lòng;sự lao tâm khổ tứ; sự siêng năng; sự chuyên cần |
良心的 | LƯƠNG TÂM ĐÍCH | lương tâm |
良心 | LƯƠNG TÂM | lương tâm |
腐心する | HỦ TÂM | hao phí tâm lực |
腐心 | HỦ TÂM | sự hao phí tâm lực; sự hao tâm tổn tứ |
肝心 | CAN TÂM | chủ yếu; rất quan trọng;sự chủ yếu; sự rất quan trọng; điều chủ yếu; điều quan trọng |
童心 | ĐỒNG TÂM | sự hồn nhiên; sự ngây thơ |
着心地 | TRƯỚC TÂM ĐỊA | Cảm giác khi mặc quần áo |
真心 | CHÂN TÂM | sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm |
盗心 | ĐẠO TÂM | Ý đồ ăn trộm |
疑心 | NGHI TÂM | sự nghi ngờ; nghi ngờ |
異心 | DỊ TÂM | dị tâm |
用心深い | DỤNG TÂM THÂM | cẩn thận; thận trọng |
用心する | DỤNG TÂM | cẩn thận; thận trọng |
用心 | DỤNG TÂM | dụng tâm; sự cẩn thận |
狭心症 | HIỆP TÂM CHỨNG | bệnh hẹp van tim |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Tâm Trong Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Chữ Tâm - Không Gian Thờ Gia Bảo
-
Tra Từ: Tâm - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tâm - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Tâm Trong Tiếng Hán: Cách Viết Và ý Nghĩa Của Chữ Tâm
-
Tâm Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Chữ Tâm Trong Tiếng Trung 心 Xīn
-
Tâm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ Tâm Trong Văn Học Việt - Người Nam
-
Hiểu Hơn Về Chữ Tâm Trong Cuộc Sống Từ Xưa Tới Nay
-
Học Viết Tiếng Trung | Bộ Tâm | Học Viết Chữ Hán Nhanh Nhất
-
Thư Pháp Hán Chữ Tâm - YouTube
-
Chữ Tâm 心 - Hán Nôm
-
Tranh Gỗ Hương - Chữ Tâm (chữ Hán Nôm)-Sen Bụt