Tâm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Chứt Hiện/ẩn mục Tiếng Chứt
    • 2.1 Động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tâm

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
təm˧˧nữ?+təm˧˥təm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
təm˧˥təm˧˥˧
Hà Nội, Việt Nam (nữ giới)

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “tâm”
  • 沁: sấm, thấm, tẩm, tấm, tâm
  • 心: tâm
  • 忄: tâm
  • 𢖩: tâm
  • 伈: tẩm, tâm
  • 鈊: tâm
  • 芯: tâm
  • 兓: tán, tâm
  • 僒: quẫn, tâm
  • 㣺: tâm
  • 嶜: tâm

Phồn thể

  • 心: tâm
  • 芯: tâm

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 心: tăm, tấm, tâm, tim
  • 忄: tâm
  • 𢖩: tâm
  • 鈊: tâm
  • 芯: tâm, tim
  • 僒: tâm
  • 㣺: tâm
  • 嶜: tâm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • tam
  • tạm
  • tằm
  • tầm
  • tấm
  • tám
  • tăm
  • tắm
  • tẩm

Danh từ

tâm

  1. Điểm ở giữa. Tâm đường tròn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tâm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Chứt

[sửa]

Động từ

tâm

  1. giã.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tâm&oldid=2049568” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Chứt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Chứt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tâm 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chữ Tâm Trong Hán Nôm