Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỊ 氏 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
氏神 | THỊ THẦN | thần hộ mạng; thành hoàng; thần hộ mệnh |
氏族 | THỊ TỘC | thị tộc |
氏名 | THỊ DANH | họ tên |
氏 | THỊ | dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.;gia tộc |
源氏物語 | NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ | tập truyện của Genji |
某氏 | MỖ THỊ | người nào đó |
摂氏20度 | NHIẾP THỊ ĐỘ | 20 độ C |
摂氏 | NHIẾP THỊ | thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100; bách phân |
同氏 | ĐỒNG THỊ | người này; vị này |
両氏 | LƯỠNG THỊ | hai người |
セ氏 | THỊ | độ C |
炭酸氏 | THÁN TOAN THỊ | giấy cạc-bon |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Thị Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Tra Từ: Thị - Từ điển Hán Nôm
-
Thị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Trung
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Thị 氏 Shì
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Thị Dung Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Họ Tên Tiếng Trung Quốc Của Bạn Dịch Từ Tiếng Việt [Đầy Đủ]
-
Bộ Thị (氏) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Tin Tức Mới Nhất
-
Yêu Và Hiểu Chữ Hán:Nguyên Tắc Tạo CHỮ HÁN (汉字)
-
Kết Cấu: Nếu.... Thì..... Trong Tiếng Trung
-
Sổ Tay Tên Các Thành Phố, Tỉnh Việt Nam Dịch Ra Tiếng Trung Quốc