Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỊ 氏 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 氏THỊ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỊ- Số nét: 04 - Bộ: THI 氏

ON
KUN うじ
-うじ
  • Họ, ngành họ.
  • Tên đời trước đều đệm chữ "thị" ở sau, như "vô hoài thị" 無懷氏, "cát thiên thị" 葛天氏, v.v. đều là tên các triều đại ngày xưa cả.
  • Tên quan, ngày xưa ai chuyên học về môn nào thì lại lấy môn ấy làm họ, như "chức phương thị" 職方氏, "thái sử thị" 太史氏, v.v.
  • Dàn bà tự xưng mình cũng gọi là "thị".
  • Một âm là "chi". Vợ vua nước Hung nô (匈奴) gọi là "át chi" 閼氏, ở cõi tây có nước "đại nguyệt chi" 大月氏, "tiểu nguyệt chi" 小月氏, v.v.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
氏神 THỊ THẦN thần hộ mạng; thành hoàng; thần hộ mệnh
氏族 THỊ TỘC thị tộc
氏名 THỊ DANH họ tên
THỊ dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.;gia tộc
源氏物語 NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ tập truyện của Genji
某氏 MỖ THỊ người nào đó
摂氏20度 NHIẾP THỊ ĐỘ 20 độ C
摂氏 NHIẾP THỊ thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100; bách phân
同氏 ĐỒNG THỊ người này; vị này
両氏 LƯỠNG THỊ hai người
セ氏 THỊ độ C
炭酸氏 THÁN TOAN THỊ giấy cạc-bon
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Thị Trong Tiếng Trung Là Gì