Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOẢN,TOÀN 鑽 Trang 3-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 3
- 火 : HỎA
- 介 : GIỚI
- 刈 : NGẢI
- 仇 : CỪU
- 牛 : NGƯU
- 凶 : HUNG
- 斤 : CÂN
- 区 : KHU
- 欠 : KHIẾM
- 月 : NGUYỆT
- 犬 : KHUYỂN
- 元 : NGUYÊN
- 幻 : ẢO
- 戸 : HỘ
- 五 : NGŨ
- 互 : HỖ
- 午 : NGỌ
- 公 : CÔNG
- 勾 : CÂU
- 孔 : KHỔNG
- 今 : KIM
- 支 : CHI
- 止 : CHỈ
- 氏 : THỊ
- 尺 : XÍCH
- 手 : THỦ
- 什 : THẬP
- 升 : THĂNG
- 少 : THIẾU,THIỂU
- 冗 : NHŨNG
- 心 : TÂM
- 仁 : NHÂN
- 壬 : NHÂM
- 水 : THỦY
- 切 : THIẾT
- 双 : SONG
- 太 : THÁI
- 丹 : ĐAN,ĐƠN
- 中 : TRUNG
- 弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
- 爪 : TRẢO
- 天 : THIÊN
- 斗 : ĐAU
- 屯 : ĐỒN,TRUÂN
- 内 : NỘI
- 匂 : xxx
- 廿 : NHẬP,CHẤP
- 日 : NHẬT
- 巴 : BA
- 反 : PHẢN
- 3
| ||||||||||
|
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Toản Từ điển Việt Hán
-
Tra Từ: Toản - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Toản - Từ điển Hán Nôm
-
Toản Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Toản Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Đại Từ điển Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 全 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Top Website, ứng Dụng Từ điển Hán Việt
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Toàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển Hán Việt - Việt Hán Hiện Đại 2 Trong 1 | Tiki
-
Sách - Từ điển Hán Việt Hiện đại ( Bìa Cứng )
-
Đại Hán-Hòa Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 7 ứng Dụng Tra Từ điển, Dịch Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt Chính Xác
-
Từ điển Hàn-Việt - Trợ Giúp
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ điển Nhật Dụng Thường đàm