Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOẢN,TOÀN 鑽 Trang 3-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 3
  • 火 : HỎA
  • 介 : GIỚI
  • 刈 : NGẢI
  • 仇 : CỪU
  • 牛 : NGƯU
  • 凶 : HUNG
  • 斤 : CÂN
  • 区 : KHU
  • 欠 : KHIẾM
  • 月 : NGUYỆT
  • 犬 : KHUYỂN
  • 元 : NGUYÊN
  • 幻 : ẢO
  • 戸 : HỘ
  • 五 : NGŨ
  • 互 : HỖ
  • 午 : NGỌ
  • 公 : CÔNG
  • 勾 : CÂU
  • 孔 : KHỔNG
  • 今 : KIM
  • 支 : CHI
  • 止 : CHỈ
  • 氏 : THỊ
  • 尺 : XÍCH
  • 手 : THỦ
  • 什 : THẬP
  • 升 : THĂNG
  • 少 : THIẾU,THIỂU
  • 冗 : NHŨNG
  • 心 : TÂM
  • 仁 : NHÂN
  • 壬 : NHÂM
  • 水 : THỦY
  • 切 : THIẾT
  • 双 : SONG
  • 太 : THÁI
  • 丹 : ĐAN,ĐƠN
  • 中 : TRUNG
  • 弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
  • 爪 : TRẢO
  • 天 : THIÊN
  • 斗 : ĐAU
  • 屯 : ĐỒN,TRUÂN
  • 内 : NỘI
  • 匂 : xxx
  • 廿 : NHẬP,CHẤP
  • 日 : NHẬT
  • 巴 : BA
  • 反 : PHẢN
  • 3
Danh Sách Từ Của 鑽TOẢN,TOÀN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TOẢN,TOÀN- Số nét: 27 - Bộ: KIM 金

ONサン
KUN鑽る きる
  • Cái khoan, cái dùi.
  • Một âm là toàn. Đâm, dùi, đục, khoan. ◎Như: toàn động 鑽洞 đục hang, toàn khổng 鑽孔 khoan lỗ.
  • Xuyên qua, đi lách qua. ◎Như: toàn san động 鑽山洞 xuyên qua hang núi.
  • Vin vào, dựa vào (để cầu tiến thân). ◎Như: toàn doanh 鑽營 quỵ lụy, luồn cúi. ◇Ban Cố 班固: Thương Ưởng hiệp tam thuật dĩ toàn Hiếu Công 商鞅挾三術以鑽孝公 (Đáp tân hí 答賓戲) Thương Ưởng cậy vào ba thuật để cầu tiến thân với Hiếu Công.
  • Thâm nhập, dùi mài, xét cùng nghĩa lí. ◇Luận Ngữ 論語: Ngưỡng chi di cao, toàn chi di kiên, chiêm chi tại tiên, hốt yên tại hậu 仰之彌高, 鑽之彌堅, 瞻之在前, 忽焉在後 (Tử Hãn 子罕) Đạo (của Khổng Tử) càng ngửng lên trông càng thấy cao, càng dùi mài càng thấy vững chắc, mới thấy ở trước mặt, bỗng hiện ở sau lưng.
  • Toàn thạch 鑽石 một thứ đá rất quý, rất dắn dùng để chạm khắc ngọc và thủy tinh, nên cũng gọi là kim cương toàn 金剛鑽.
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Toản Từ điển Việt Hán