Toàn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̤ːn˨˩ | twaːŋ˧˧ | twaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twan˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “toàn”- 琁: toàn, quỳnh
- 攅: toàn
- 還: hoàn, hài, toàn
- 璇: toàn, tuyền
- 攒: toàn, toản
- 蔙: toàn
- 芛: toàn
- 躜: toàn
- 攢: toàn, toản
- 躦: toàn
- 㒰: toàn
- 钻: toàn, toản, siêm
- 荃: toàn, thuyên
- 鏇: toàn, tuyền
- 菆: toàn, thoàn, tưu, trâu
- 泉: toàn, tuyền
- 旋: toàn, truyền, tuyền, triền
- 旊: phưởng, toàn
- 瑔: toàn
- 还: hoàn, toàn
- 鑚: toàn, toản
- 镟: toàn, tuyền
- 全: toàn
- 㭫: toàn, trâu
- 拴: toàn, thuyên
- 牷: toàn
- 佺: toàn, thuyên
- 鑽: toàn, toản, toán
Phồn thể
[sửa]- 攢: toàn, toản
- 攅: toàn
- 還: hoàn, toàn
- 泉: toàn, tuyền
- 全: toàn
- 旊: toàn
- 鑽: toàn, toản
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 琁: toàn, quỳnh
- 攢: quần, toàn, toản
- 鏇: toàn, tuyền
- 還: toàn, huờn, hoàn
- 璇: triền, toàn, tuyền
- 菆: toàn, trâu
- 泉: huyền, suối, toàn, tuyền
- 全: toàn, tuyền
- 旋: triền, trình, toàn, triệng, tuyền
- 镟: toàn, tuyền
- 㒰: toàn
- 瑔: toàn
- 牷: toàn
- 蔙: toàn
- 钻: siêm, toàn, toản
- 鑚: toàn, toản
- 鑽: toàn, xoảng, toản
- 璿: toàn, tuyền
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- toan
- toán
Tính từ
[sửa]toàn
- Hoàn chỉnh, tất cả, nguyên vẹn, không sứt mẻ. Mặc toàn màu trắng. Toàn thân. Vẹn toàn.
Tham khảo
[sửa]- "toàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Toản Từ điển Việt Hán
-
Tra Từ: Toản - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Toản - Từ điển Hán Nôm
-
Toản Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Toản Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Đại Từ điển Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOẢN,TOÀN 鑽 Trang 3-Từ Điển Anh ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 全 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Top Website, ứng Dụng Từ điển Hán Việt
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Cấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển Hán Việt - Việt Hán Hiện Đại 2 Trong 1 | Tiki
-
Sách - Từ điển Hán Việt Hiện đại ( Bìa Cứng )
-
Đại Hán-Hòa Từ điển – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 7 ứng Dụng Tra Từ điển, Dịch Tiếng Hàn Sang Tiếng Việt Chính Xác
-
Từ điển Hàn-Việt - Trợ Giúp
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ điển Nhật Dụng Thường đàm