Toàn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ːn˨˩twaːŋ˧˧twaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twan˧˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “toàn”
  • 琁: toàn, quỳnh
  • 攅: toàn
  • 還: hoàn, hài, toàn
  • 璇: toàn, tuyền
  • 攒: toàn, toản
  • 蔙: toàn
  • 芛: toàn
  • 躜: toàn
  • 攢: toàn, toản
  • 躦: toàn
  • 㒰: toàn
  • 钻: toàn, toản, siêm
  • 荃: toàn, thuyên
  • 鏇: toàn, tuyền
  • 菆: toàn, thoàn, tưu, trâu
  • 泉: toàn, tuyền
  • 旋: toàn, truyền, tuyền, triền
  • 旊: phưởng, toàn
  • 瑔: toàn
  • 还: hoàn, toàn
  • 鑚: toàn, toản
  • 镟: toàn, tuyền
  • 全: toàn
  • 㭫: toàn, trâu
  • 拴: toàn, thuyên
  • 牷: toàn
  • 佺: toàn, thuyên
  • 鑽: toàn, toản, toán

Phồn thể

[sửa]
  • 攢: toàn, toản
  • 攅: toàn
  • 還: hoàn, toàn
  • 泉: toàn, tuyền
  • 全: toàn
  • 旊: toàn
  • 鑽: toàn, toản

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 琁: toàn, quỳnh
  • 攢: quần, toàn, toản
  • 鏇: toàn, tuyền
  • 還: toàn, huờn, hoàn
  • 璇: triền, toàn, tuyền
  • 菆: toàn, trâu
  • 泉: huyền, suối, toàn, tuyền
  • 全: toàn, tuyền
  • 旋: triền, trình, toàn, triệng, tuyền
  • 镟: toàn, tuyền
  • 㒰: toàn
  • 瑔: toàn
  • 牷: toàn
  • 蔙: toàn
  • 钻: siêm, toàn, toản
  • 鑚: toàn, toản
  • 鑽: toàn, xoảng, toản
  • 璿: toàn, tuyền

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • toan
  • toán

Tính từ

[sửa]

toàn

  1. Hoàn chỉnh, tất cả, nguyên vẹn, không sứt mẻ. Mặc toàn màu trắng. Toàn thân. Vẹn toàn.

Tham khảo

[sửa]
  • "toàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=toàn&oldid=2185546” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt

Từ khóa » Toản Từ điển Việt Hán