Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỘC 族 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 族 | TỘC | tộc; họ; nhóm |
| 族長 | TỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG | tộc trưởng;trưởng lão |
| 民族自決権 | DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN | quyền dân tộc tự quyết |
| 部族 | BỘ TỘC | bộ tộc |
| 民族主義 | DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân tộc |
| 民族の権益 | DÂN TỘC QUYỀN ÍCH | quyền lợi của nhân dân |
| 民族の権利 | DÂN TỘC QUYỀN LỢI | quyền lợi của nhân dân |
| 民族 | DÂN TỘC | dân tộc |
| 氏族 | THỊ TỘC | thị tộc |
| 一族 | NHẤT TỘC | một gia đình |
| 同族 | ĐỒNG TỘC | nòi giống |
| 家族連れ | GIA TỘC LIÊN | việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình |
| 家族計画 | GIA TỘC KẾ HỌA | kế hoạch hóa gia đình |
| 家族手当 | GIA TỘC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp gia đình |
| 家族の規則 | GIA TỘC QUY TẮC | gia pháp |
| 家族の主人 | GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN | gia chủ |
| 家族と個人を守る会 | GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI | Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân |
| 家族 | GIA TỘC | gia đình;gia quyến;gia tộc;quyến thuộc |
| 姻族 | NHÂN TỘC | gia đình nhà bên vợ (chồng) |
| 水族 | THỦY TỘC | thủy tộc |
| 水族館 | THỦY TỘC QUÁN | bể nuôi (cá) |
| 民族音楽 | DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC | quốc nhạc |
| 閥族 | PHIỆT TỘC | Thị tộc; tập đoàn |
| 遺族 | DI TỘC | gia quyến (của người đã mất) |
| 皇族 | HOÀNG TỘC | hoàng tộc |
| 貴族 | QUÝ TỘC | đài các;quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử;quý tộc; vương giả; vương tôn công tử |
| 豪族 | HÀO TỘC | gia đình có thế lực; gia tộc có thế lực; gia đình quyền thế |
| 親族 | THÂN TỘC | quyến thuộc;thân tộc; bà con thân thiết; người trong dòng tộc |
| 血族 | HUYẾT TỘC | huyết thống |
| 種族 | CHỦNG TỘC | bộ lạc;chủng tộc;giống nòi;hệ tộc;nòi;nòi giống |
| 種族を滅ぼする | CHỦNG TỘC DIỆT | diệt chủng |
| 大家族 | ĐẠI GIA TỘC | đại gia |
| 御家族 | NGỰ GIA TỘC | bảo quyến |
| 移民族 | DI DÂN TỘC | dị tộc |
| 白金族 | BẠCH KIM TỘC | Nhóm bạch kim |
| 漢民族 | HÁN DÂN TỘC | hán tộc |
| 少数民族及び山地委員会 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban dân tộc và miền núi |
| 少数民族の職業訓練 | THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN | Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
| 直系血族 | TRỰC HỆ HUYẾT TỘC | quan hệ trực hệ |
| 直系家族制 | TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ | chế độ trực hệ |
| 農耕民族 | NÔNG CANH DÂN TỘC | dân tộc làm nông |
| 夫の家族と生活する | PHU GIA TỘC SINH HOẠT | làm dâu |
| 喪中の家族 | TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC | tang gia |
| アステカ族 | TỘC | tộc người Axtec |
| 暖かい家族 | NOÃN GIA TỘC | gia đình êm ấm |
| 東亜諸民族 | ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC | dân tộc Á Đông |
| 母方の親族 | MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC | bên ngoại |
| 父方の親族 | PHỤ PHƯƠNG THÂN TỘC | bên nội |
| 国家人口家族計画委員会 | QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
| アメリカ家族協会 | GIA TỘC HIỆP HỘI | Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ |
| アフリカ民族会議 | DÂN TỘC HỘI NGHỊ | hội nghị các quốc gia Châu phi |
| 南ベトナム民族解放戦線 | NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN | mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
| インドシナ語族 | NGỮ TỘC | ngôn ngữ Ấn- Trung;ngôn ngữ Đông dương |
| インドヨーロッパ語族 | NGỮ TỘC | ngôn ngữ Ẩn Âu |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tóc Ghép Vời Từ Gì
-
Tóc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tóc - Wiktionary Tiếng Việt
-
TOP 7 ứng Dụng Ghép Tóc Vào Khuôn Mặt, Thử Kiểu Tóc đẹp, Miễn Phí
-
Tra Từ: Tốc - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tộc - Từ điển Hán Nôm
-
TOP 6 Phần Mềm Ghép Tóc Vào Khuôn Mặt HOT NHẤT 2020 - JAMJA
-
Khoa Học Về Tóc: Chu Kỳ Tăng Trưởng Tóc Và Cách Làm Việc Của Tóc
-
Tộc Là Gì, Nghĩa Của Từ Tộc | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Speed - Từ điển Anh - Việt
-
Phần Mềm Ghép Tóc Vào Khuôn Mặt: 7 ứng Dụng Miễn Phí ấn Tượng
-
Đặt Câu Với Mỗi Từ Ghép Mặt Mày, Tóc Tai, Cứng đầu, Mềm Lòng, Sắt ...
-
Thay đổi Màu Tóc Và Lam Toc 4+ - App Store
-
Thử Ngay 8 Phần Mềm Ghép Tóc Vào Mặt Siêu Hot Này Bạn Nhé
-
Đặt Câu Với Từ "tộc"
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Phân Biệt Các Loại Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Athena
-
Các Loại Biển Báo Tốc độ Mà Tài Xế Phải Biết - Thư Viện Pháp Luật
-
Phần Mềm Ghép Tóc Giả - Top 7 ứng Dụng ấn Tượng Nhất Dành Cho ...