Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỘC 族 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 族TỘC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TỘC- Số nét: 11 - Bộ: PHƯƠNG 方

ONゾク
KUN つぎ
  • Loài, dòng dõi, con cháu cùng một liêu thuộc với nhau gọi là tộc. Từ cha, con đến cháu là ba dòng ("tam tộc 三族). Từ ông cao tổ đến cháu huyền gọi là chín dòng ("cửu tộc 九族). Giết cả cha mẹ vợ con gọi là diệt tộc 滅族.
  • Họ, cùng một họ với nhau gọi là tộc. Như tộc nhân 族人 người họ, tộc trưởng 族長 trưởng họ, v.v.
  • Loài. Như giới tộc 介族 loài có vẩy, ngư tộc 魚族 loài cá, v.v.
  • Bụi. Như tộc sinh 族生 mọc từng bụi.
  • Hai mươi nhăm nhà là một lư 閭, bốn lư là một tộc 族.
  • Một âm là tấu, dùng như chữ tấu 奏.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
TỘC tộc; họ; nhóm
族長 TỘC TRƯỜNG,TRƯỢNG tộc trưởng;trưởng lão
民族自決権 DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN quyền dân tộc tự quyết
部族 BỘ TỘC bộ tộc
民族主義 DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
民族の権益 DÂN TỘC QUYỀN ÍCH quyền lợi của nhân dân
民族の権利 DÂN TỘC QUYỀN LỢI quyền lợi của nhân dân
民族 DÂN TỘC dân tộc
氏族 THỊ TỘC thị tộc
一族 NHẤT TỘC một gia đình
同族 ĐỒNG TỘC nòi giống
家族連れ GIA TỘC LIÊN việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình
家族計画 GIA TỘC KẾ HỌA kế hoạch hóa gia đình
家族手当 GIA TỘC THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp gia đình
家族の規則 GIA TỘC QUY TẮC gia pháp
家族の主人 GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN gia chủ
家族と個人を守る会 GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân
家族 GIA TỘC gia đình;gia quyến;gia tộc;quyến thuộc
姻族 NHÂN TỘC gia đình nhà bên vợ (chồng)
水族 THỦY TỘC thủy tộc
水族館 THỦY TỘC QUÁN bể nuôi (cá)
民族音楽 DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC quốc nhạc
閥族 PHIỆT TỘC Thị tộc; tập đoàn
遺族 DI TỘC gia quyến (của người đã mất)
皇族 HOÀNG TỘC hoàng tộc
貴族 QUÝ TỘC đài các;quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử;quý tộc; vương giả; vương tôn công tử
豪族 HÀO TỘC gia đình có thế lực; gia tộc có thế lực; gia đình quyền thế
親族 THÂN TỘC quyến thuộc;thân tộc; bà con thân thiết; người trong dòng tộc
血族 HUYẾT TỘC huyết thống
種族 CHỦNG TỘC bộ lạc;chủng tộc;giống nòi;hệ tộc;nòi;nòi giống
種族を滅ぼする CHỦNG TỘC DIỆT diệt chủng
大家族 ĐẠI GIA TỘC đại gia
御家族 NGỰ GIA TỘC bảo quyến
移民族 DI DÂN TỘC dị tộc
白金族 BẠCH KIM TỘC Nhóm bạch kim
漢民族 HÁN DÂN TỘC hán tộc
少数民族及び山地委員会 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban dân tộc và miền núi
少数民族の職業訓練 THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số
直系血族 TRỰC HỆ HUYẾT TỘC quan hệ trực hệ
直系家族制 TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ chế độ trực hệ
農耕民族 NÔNG CANH DÂN TỘC dân tộc làm nông
夫の家族と生活する PHU GIA TỘC SINH HOẠT làm dâu
喪中の家族 TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC tang gia
アステカ族 TỘC tộc người Axtec
暖かい家族 NOÃN GIA TỘC gia đình êm ấm
東亜諸民族 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông
母方の親族 MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC bên ngoại
父方の親族 PHỤ PHƯƠNG THÂN TỘC bên nội
国家人口家族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
アメリカ家族協会 GIA TỘC HIỆP HỘI Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ
アフリカ民族会議 DÂN TỘC HỘI NGHỊ hội nghị các quốc gia Châu phi
南ベトナム民族解放戦線 NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
インドシナ語族 NGỮ TỘC ngôn ngữ Ấn- Trung;ngôn ngữ Đông dương
インドヨーロッパ語族 NGỮ TỘC ngôn ngữ Ẩn Âu
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tóc Ghép Vời Từ Gì