Nghĩa Của Từ Speed - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /spi:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..)
    he moves with great speed anh ấy di chuyển rất mau lẹ
    Tốc độ; tốc lực, vận tốc
    at full speed hết tốc độ at top speed với tốc lực cao nhất
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng
    Độ bắt ánh sáng nhạy của phim ảnh; thời gian đóng mở của cửa chắn ánh sáng của máy ảnh
    a photograph taken at a speed of 1/250 of a second tấm hình chụp ở tốc độ 1 / 250 giây
    Loại amphêtamin làm thuốc uống để tạo cảm giác khoẻ và hứng khởi
    He's hooked on speed
    Anh ta nghiện chất (ma túy) amphêtamin
    (đặc biệt ở từ ghép) hộp số; bánh răng tốc độ
    a ten-speed bicycle chiếc xe đạp có mười bánh răng tốc độ

    Ngoại động từ .sped

    Làm cho đi mau, làm cho vận động nhanh
    this medicine will help speed her recovery thứ thuốc này sẽ giúp cô ấy chóng bình phục
    ( + up) làm tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
    to speed the collapse of imperialism đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
    Điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định
    to speed an engine điều chỉnh tốc độ một cái máy
    (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh
    to speed an arrow from the bow bắn mạnh mũi tên khỏi cung
    (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công
    God speed you! cầu trời giúp anh thành công

    Nội động từ

    Vận động nhanh, đi nhanh, chạy nhanh
    the car speeds along the street chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố
    Quá tốc độ quy định; lái xe, đi nhanh hơn tốc độ được luật định
    (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng

    Cấu trúc từ

    more haste, less speed
    chậm mà chắc
    at speed
    ở tốc độ cao; nhanh
    with all speed/haste
    càng nhanh càng tốt
    to speed the parting guest
    (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
    bust of speed
    nước rút
    an honest tale speeds best, being plainly told
    nói gần nói xa chẳng qua nói thật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
    speed up tăng tốc speed of convergence tốc độ hội tụ speed of sound tốc độ âm thanh access speed tốc độ chọn angular speed vận tốc góc average speed vận tốc trung bình computatuon speed tốc độ tính toán constant speed (cơ học ) tốc độ không đổi critical speed tốc độ tới hạn ground speed vận tốc (máy bay) so với mặt đất instantaneous speed tốc độ tức thời reading speed tốc độ đọc state speed vận tốc pha submarime speed vận tốc dưới nước top speed (kỹ thuật ) vận tốc cực đại

    Cơ - Điện tử

    Tốc độ, vận tốc, (v) điềuchỉnh tốc độ

    Xây dựng

    độ nhanh

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh tốc độ
    speed control sự điều chỉnh tốc độ speed control device dụng cụ điều chỉnh tốc độ speed controller bộ điều chỉnh tốc độ speed governor bộ điều chỉnh tốc độ speed range khoảng điều chỉnh tốc độ speed regulator bộ điều chỉnh tốc độ variable speed control sự điều chỉnh tốc độ
    độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
    độ sáng (thấu kính)
    số vòng quay
    load speed số vòng quay có tải machine speed số vòng quay máy no-load speed số vòng quay chạy không speed indicator thiết bị chỉ số vòng quay speed limit số vòng quay giới hạn thrashing speed số vòng quay tới hạn
    tăng tốc
    accelerated speed tốc độ tăng tốc electrical speed increaser máy tăng tốc bằng điện electrical speed increaser máy tăng tốc dùng điện get up speed tăng tốc độ speed-up sự tăng tốc to increase speed (vs) tăng tốc độ
    tỷ số truyền
    vận tốc

    Kinh tế

    tốc độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    acceleration , activity , agility , alacrity , breeze , briskness , celerity , clip , dispatch , eagerness , expedition , fleetness , gait , haste , headway , hurry , hustle , legerity , lick , liveliness , momentum , pace , precipitancy , precipitation , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rapidness , readiness , rush , rustle , snap , steam , swiftness , urgency , velocity , tempo , expeditiousness , speediness , deftness , impetuosity , posthaste , vector
    verb
    advance , aid , assist , barrel , belt , bomb , boost , bowl over , career , cover ground * , cut along , dispatch , expedite , facilitate , flash , fly , further , gallop , gather momentum , gear up , get a move on , get moving , get under way , go all out , go fast , go like the wind , hasten , help , hightail , hurry , impel , lose no time , make haste , open up throttle , press on , promote , quicken , race , ride , run , rush , sail , spring , step on it , tear , urge , whiz , zoom , accelerate , hustle , step up , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , fleet , flit , haste , pelt , rocket , scoot , scour , shoot , sprint , trot , whirl , whisk , wing , zip , alacrity , briskness , celerity , clip , fare , favor , hie , informed , knot , pace , precipitate , propel , prosper , quickness , rapidity , rate , rip , swiftness , tempo , urgency , velocity

    Từ trái nghĩa

    verb
    delay , halt , slow Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Speed »

    tác giả

    ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Thuy Di, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tóc Ghép Vời Từ Gì