Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÚC 竹 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
竹林 | TRÚC LÂM | rừng trúc |
竹 | TRÚC | cây tre;tre |
竹すだれ | TRÚC | mành tre |
竹の新芽 | TRÚC TÂN NHA | búp măng |
竹の皮 | TRÚC BỈ | cật tre |
竹の節 | TRÚC TIẾT | đốt tre |
竹やぶ | TRÚC | bụi tre |
竹串 | TRÚC XUYẾN | que tre |
竹刀 | TRÚC ĐAO | kiếm tre |
竹垣 | TRÚC VIÊN | hàng rào tre |
竹橋 | TRÚC KIỀU | cầu tre |
竹笛 | TRÚC ĐỊCH | trúc |
竹筒 | TRÚC ĐỒNG | sáo trúc |
竹馬 | TRÚC MÃ | cà kheo;ngựa tre (đồ chơi) |
竹馬 | TRÚC MÃ | ngựa trúc (đồ chơi); ngựa tre |
青竹 | THANH TRÚC | Cây tre xanh; cây tre |
爆竹をならす | BỘC,BẠO TRÚC | đốt pháo |
爆竹 | BỘC,BẠO TRÚC | pháo |
夾竹桃 | GIÁP TRÚC ĐÀO | Cây trúc đào; trúc đào |
筮竹で占う | THỆ,PHỆ TRÚC CHIẾM,CHIÊM | bói thẻ |
黒竹 | HẮC TRÚC | Cây tre đen |
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 | ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM | Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |
火吹き竹 | HỎA XUY,XÚY TRÚC | ống tre thổi lửa |
もうそう竹 | TRÚC | trúc |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cây Tre Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 竹 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tre - Từ điển Hán Nôm
-
Tre Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nguyễn Dư, “Tre Trúc Việt Nam” - GOCNHIN.NET
-
TopList #Tag: Cây Tre Trong Tiếng Hán Việt
-
Đặc điểm Nghĩa Của Nhóm Chữ Hán Có Chứa “竹” (Trúc) Trong Hệ ...
-
Đại Từ điển Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
[PDF] Ý NGHĨA ẨN DỤ CỦA TÙNG, TRÚC, MAI TRONG TIẾNG HÁN VÀ ...
-
Từ Điển - Từ Trồng Cây Bí Thí Cây Tre Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tìm Từ Hán Việt Trong Những Câu Dưới đây...
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Từ Điển - Từ Tre Miễu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tìm Hiểu Về ý Nghĩa Của Tre Trong Phong Thủy Và Ngũ Hành