Tra Từ: Tre - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 3 kết quả:
䓡 tre • 椥 tre • 𥯌 tre1/3
䓡tre
U+44E1, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rặng treBình luận 0
椥tre [tri]
U+6925, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
cây treTự hình 1
Chữ gần giống 1
𦝔Không hiện chữ?
Bình luận 0
𥯌tre
U+25BCC, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây treBình luận 0
Từ khóa » Cây Tre Trong Tiếng Hán Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TRÚC 竹 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: 竹 - Từ điển Hán Nôm
-
Tre Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nguyễn Dư, “Tre Trúc Việt Nam” - GOCNHIN.NET
-
TopList #Tag: Cây Tre Trong Tiếng Hán Việt
-
Đặc điểm Nghĩa Của Nhóm Chữ Hán Có Chứa “竹” (Trúc) Trong Hệ ...
-
Đại Từ điển Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
[PDF] Ý NGHĨA ẨN DỤ CỦA TÙNG, TRÚC, MAI TRONG TIẾNG HÁN VÀ ...
-
Từ Điển - Từ Trồng Cây Bí Thí Cây Tre Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tìm Từ Hán Việt Trong Những Câu Dưới đây...
-
Tiếng Nhật Cho Mọi Người - Facebook
-
Từ Điển - Từ Tre Miễu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tìm Hiểu Về ý Nghĩa Của Tre Trong Phong Thủy Và Ngũ Hành