Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÚC,TÚ 宿 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 宿TÚC,TÚ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TÚC,TÚ- Số nét: 11 - Bộ: MIÊN 宀

ONシュク
KUN宿 やど
宿る やどる
宿す やどす
宿 すく
宿 ぶすき
宿 やけ
  • Dỗ, đêm đỗ lại nghỉ gọi là túc, nên một đêm cũng gọi là nhất túc 一宿. Vật gì để lâu cũng gọi là túc. Như túc vật 宿物 đồ cũ, túc tật 宿疾 bệnh lâu ngày.
  • Giữ. Như túc trực 宿直 phòng giữ, nghĩa là canh gác ban đêm cho người ngủ yên. Ta thường nói các quan viên đêm phải mũ áo chỉnh tề để hầu thánh là túc trực là noi theo nghĩa ấy.
  • Vốn có, lão luyện. Như túc tướng 宿將 tướng giỏi, túc học 宿學 học giỏi, túc nho 宿儒 học trò lão luyện, v.v. đều là cái nghĩa đã từng kinh nghiệm và học có căn bản cả.
  • Yên, giữ.
  • Lưu lại.
  • Dã qua. Như túc thế 宿世 đời quá khứ, túc nhân 宿人 người đã gây từ trước.
  • Một âm là tú. Các ngôi sao. Như nhị thập bát tú 二十八宿.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
宿 TÚC,TÚ chỗ trọ; chỗ tạm trú
宿る TÚC,TÚ ở trọ; mang thai
宿命 TÚC,TÚ MỆNH căn kiếp;định mệnh; số mệnh;duyên kiếp;hữu duyên;phận;số kiếp;số mạng;số phận;thân phận
宿屋 TÚC,TÚ ỐC nhà trọ; chỗ tạm trú
宿敵 TÚC,TÚ ĐỊCH kẻ thù xưa cũ
宿望 TÚC,TÚ VỌNG nguyện vọng xưa kia
宿題 TÚC,TÚ ĐỀ bài tập về nhà
宿直室 TÚC,TÚ TRỰC THẤT phòng thường trực
宿直 TÚC,TÚ TRỰC túc trực
宿泊する TÚC,TÚ BÁC ngủ trọ
宿泊 TÚC,TÚ BÁC sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
宿木 TÚC,TÚ MỘC cây ký sinh
下宿 HẠ TÚC,TÚ nhà trọ
下宿する HẠ TÚC,TÚ trọ; ở trọ
合宿 HỢP TÚC,TÚ trại huấn luyện; trại tập trung để rèn luyện
寄宿舎 KÝ TÚC,TÚ XÁ ký túc xá; ký túc;nội trú
寄宿舎 KÝ TÚC,TÚ XÁ
投宿者 ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ khách trọ
民宿 DÂN TÚC,TÚ nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân
相宿 TƯƠNG,TƯỚNG TÚC,TÚ Ở cùng phòng với người khác
野宿 DÃ TÚC,TÚ sự cắm trại
雨宿り VŨ TÚC,TÚ sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
雨宿りする VŨ TÚC,TÚ trú mưa
国民宿舎 QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ nhà nghỉ của người dân
露を宿した葉 LỘ TÚC,TÚ DIỆP lá ướt đẫm sương
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tú Ghép Với Tú Gì