Tú - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˥ | tṵ˩˧ | tu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˩˩ | tṵ˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “tú”- 繡: tú
- 秀: tú
- 绣: tú
- 鏥: tú
- 琇: tú
- 莠: dữu, hữu, tú, dửu
- 儩: tú, tứ
- 锈: tú
- 繍: tú
- 綉: tú
- 足: túc, tú
- 銹: tú
- 鏽: tú
- 宿: túc, tú
Phồn thể
[sửa]- 繡: tú
- 秀: tú
- 莠: tú, dửu
- 綉: tú
- 銹: tú
- 鏽: tú
- 宿: túc, tú
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 繡: tú
- 秀: tú
- 绣: tú
- 鏥: tú
- 琇: tú
- 莠: tú, dữu, dửu
- 綉: tú, túa, thùa
- 锈: tú
- 繍: tú
- 蓿: tú, túc
- 銹: tú
- 鏽: tú
- 宿: tú, túc
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tử
- Tư
- tụ
- tù
- tứ
- tự
- từ
- tư
- tủ
- tu
- tứ
Danh từ
[sửa]tú
- "Tú tài" nói tắt. Ông tú.
- (Miền Bắc Việt Nam) (bài +) "Tú lơ khơ" nói tắt.
Tham khảo
[sửa]- "tú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Faroe
[sửa]Đại từ nhân xưng
[sửa]tú
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày.
Tiếng Ireland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuː/
Đại từ nhân xưng
[sửa]tú liên từ
- Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày.
Từ liên hệ
[sửa]- thú
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tu˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tu˦]
Tính từ
[sửa]tú
- cùn, mòn.
- kém thông minh.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh tu.
Đại từ nhân xưng
[sửa]tú
- (Thân mật) Anh, em, chị, con, mày.
Từ dẫn xuất
[sửa]- tutear
- tuteo gđ
Thành ngữ
[sửa]- tratar de tú
Từ liên hệ
[sửa]- vos
- usted
Từ khóa » Tú Ghép Với Tú Gì
-
Những điều Về ý Nghĩa Tên Tú Mà Ba Mẹ Nên Biết
-
Ý Nghĩa Của Tên Tú
-
Ý Nghĩa Tên Tú ❤️️150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Tú Hay
-
Bạn đã Biết 9 Tên Tú Có ý Nghĩa Gì Hay Nhất Bạn Cần Biết
-
Ý Nghĩa Tên Linh - Cách đặt Tên đệm, Biệt Danh Hay - Huggies
-
Tú Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Tên Tú Là Gì & Gợi Ý Bộ Tên Đệm Hay Cho Con Gái Tên ...
-
Tra Từ: Tú - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÚC,TÚ 宿 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Ý Nghĩa Tên Tú Là Gì & Gợi ý Bộ Tên đệm Hay Cho Con Yêu Tên Tú
-
Ý Nghĩa Của Tên Cẩm Tú & Những Tên Ghép Với Tú
-
Đặt Tên đệm Cho Chữ Tú Hay, độc đáo Cho Bé Trai Và Bé Gái
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Tú
-
Gợi ý 3 Cách đặt Tên Con Gái 4 Chữ Vừa độc đáo Vừa ý Nghĩa