Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VÂN 雲 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雲雀 | VÂN TƯỚC | chim chiền chiện;sơn ca |
雲脂 | VÂN CHI | Gầu (trên da đầu) |
雲泥の差 | VÂN NÊ SAI | sự khác biệt rõ rệt; sự khác nhau như nước với lửa |
雲上に飛び立つ | VÂN THƯỢNG PHI LẬP | đằng vân |
雲上に昇る | VÂN THƯỢNG THĂNG | đằng vân |
雲 | VÂN | mây;mây đen |
茸雲 | NHUNG,NHŨNG VÂN | cột mây hình nấm; đám mây hình nấm; cụm mây hình nấm |
低雲 | ĐÊ VÂN | đám mây xà thấp |
出雲大社 | XUẤT VÂN ĐẠI XÃ | đền izurmo (Shimane); đền |
層雲 | TẦNG,TẰNG VÂN | cột mây; tầng mây |
暗雲 | ÁM VÂN | mây đen; mây mưa |
白雲 | BẠCH VÂN | mây trắng |
白雲 | BẠCH VÂN | mây trắng |
紫雲 | TỬ VÂN | đám mây màu tía; đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia |
黒雲 | HẮC VÂN | mây đen |
雨雲 | VŨ VÂN | mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông;mây mưa |
青雲 | THANH VÂN | mây xanh |
風雲 | PHONG VÂN | gió mây; tình hình;mây gió;tình thế |
風雲児 | PHONG VÂN NHI | Người phiêu lưu may mắn |
揚げ雲雀 | DƯƠNG VÂN TƯỚC | Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung |
入道雲 | NHẬP ĐẠO VÂN | những đám mây lớn; cột mây |
流れる雲 | LƯU VÂN | phù vân |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Vân Trong Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Vân - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vân - Từ điển Hán Nôm
-
Vân Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Vân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 11 Nghĩa Của Từ Vân Trong Tiếng Hán Việt 2022 - Học Tốt
-
“Vân Vân Và Mây Mây” - Báo điện Tử Bình Định
-
Vân Vân Và Mây Mây V.v... - Tuổi Trẻ Online
-
Hán Văn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ “Văn” Và Những Nét Nghĩa - Enews@.vn
-
Về Từ Vạn Trong Các Từ "Vạn Buồng", "cửu Vạn" - Báo Đà Nẵng điện Tử
-
Nguyễn đại Cồ Việt - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm