Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VINH 榮 Trang 5-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 5
  • 以 : DĨ
  • 右 : HỮU
  • 卯 : MÃO
  • 瓜 : QUA
  • 永 : VĨNH,VỊNH
  • 凹 : AO
  • 央 : ƯƠNG
  • 加 : GIA
  • 可 : KHẢ
  • 禾 : HÒA
  • 牙 : NHA
  • 外 : NGOẠI
  • 且 : THẢ
  • 叶 : HIỆP
  • 瓦 : NGÕA
  • 刊 : SAN
  • 甘 : CAM
  • 丘 : KHÂU,KHƯU
  • 旧 : CỰU
  • 去 : KHỨ,KHỦ
  • 巨 : CỰ
  • 玉 : NGỌC
  • 句 : CÚ
  • 兄 : HUYNH
  • 穴 : HUYỆT
  • 玄 : HUYỀN
  • 乎 : HỒ,HÔ
  • 古 : CỔ
  • 功 : CÔNG
  • 巧 : XẢO
  • 広 : QUẢNG
  • 弘 : HOẰNG
  • 甲 : GIÁP
  • 号 : HIỆU
  • 込 : VÀO
  • 左 : TẢ
  • 冊 : SÁCH
  • 札 : TRÁT
  • 皿 : MÃNH
  • 仕 : SĨ,SỸ
  • 仔 : TỬ,TỂ
  • 司 : TƯ,TY
  • 史 : SỬ
  • 四 : TỨ
  • 市 : THỊ
  • 示 : THỊ
  • 叱 : SẤT
  • 失 : THẤT
  • 写 : TẢ
  • 主 : CHỦ,TRÚ
  • 5
Danh Sách Từ Của 榮VINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VINH- Số nét: 14 - Bộ: MỘC 木

ONエイ, ヨウ
KUN榮える さかえる
榮える はえる
  • (Tính) Tươi tốt, phồn thịnh, đông đúc.
  • (Tính) Giàu sang, hiển đạt. ◎Như: vinh diệu 榮耀 vẻ vang, vinh hoa phú quý 榮華富貴 giàu có vẻ vang.
  • (Phó) Vẻ vang. ◎Như: ý cẩm vinh quy 衣錦榮歸 mặc áo gấm vẻ vang trở về.
  • (Danh) Phần hai đầu mái nhà cong lên.
  • (Danh) Máu. ◎Như: vinh vệ 榮衞 vinh là máu, vệ là khí.
  • (Danh) Hoa. ◇Văn tuyển 文選: Phàn điều chiết kì vinh, Tương dĩ di sở tư 攀條折其榮, 將以遺所思 (Đình trung hữu kì thụ 庭中有奇樹) Vin nhánh hái hoa của (cây lạ trong sân), Đem tặng người mà ta thương nhớ.
  • (Danh) Cây vinh, tên riêng của cây đồng.
  • (Danh) Họ Vinh.
  • Dị dạng của chữ 荣
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Chữ Vinh