Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 27
- 姶 : xxx
- 茜 : THIẾN
- 虻 : MANH
- 按 : ÁN
- 威 : UY,OAI
- 為 : VI
- 畏 : ÚY
- 胃 : VỊ
- 郁 : ÚC
- 茨 : TỲ
- 咽 : YẾT,YẾN,Ế
- 姻 : NHÂN
- 胤 : DẬN
- 姥 : MỖ,MỤ
- 荏 : NHẪM
- 映 : ẢNH,ÁNH
- 栄 : VINH
- 洩 : DUỆ,TIẾT
- 盈 : DOANH
- 疫 : DỊCH
- 怨 : OÁN
- 屋 : ỐC
- 卸 : TÁ
- 音 : ÂM
- 科 : KHOA
- 架 : GIÁ
- 珂 : KHA
- 俄 : NGA
- 臥 : NGỌA
- 廻 : HỒI
- 悔 : HỐI
- 恢 : KHÔI
- 海 : HẢI
- 界 : GIỚI
- 皆 : GIAI
- 咳 : KHÁI
- 垣 : VIÊN
- 柿 : THỊ
- 革 : CÁCH
- 恰 : KHÁP
- 括 : QUÁT
- 活 : HOẠT
- 冠 : QUAN,QUÂN
- 巻 : CẢI
- 姦 : GIAN
- 柑 : CAM
- 看 : KHÁN
- 竿 : CAN,CÁN
- 紀 : KỶ
- 軌 : QUỸ
- 27
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
栄養ある | VINH DƯỠNG | bổ |
栄える | VINH | phồn vinh; phồn thịnh; hưng thịnh |
栄える | VINH | chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp;hưng |
栄光 | VINH QUANG | thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang |
栄光に包まれる | VINH QUANG BAO | vinh thân |
栄冠 | VINH QUAN,QUÂN | vương miện; vòng nguyệt quế |
栄枯 | VINH KHÔ | sự thăng trầm; cuộc đời gian truân |
栄砂糖 | VINH SA ĐƯỜNG | đường phèn |
栄誉 | VINH DỰ | sự vinh dự; niềm vinh dự;vinh dự;vinh hoa |
栄養 | VINH DƯỠNG | dinh dưỡng |
栄養ドリンク | VINH DƯỠNG | nước uống tăng lực; nước tăng lực |
栄養分 | VINH DƯỠNG PHÂN | chất bổ |
栄養剤 | VINH DƯỠNG TỀ | bổ dược;bổ phẩm;thuốc bổ |
栄養失調 | VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU | suy dinh dưỡng |
栄え | VINH | sự phồn vinh |
栄え | VINH | sự phồn vinh |
虚栄 | HƯ VINH | hư vinh; danh hão; phù hoa |
富栄養化 | PHÚ VINH DƯỠNG HÓA | sự dinh dưỡng tốt |
光栄がある | QUANG VINH | rạng ngời |
光栄 | QUANG VINH | quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng |
繁栄 | PHỒN VINH | sự phồn vinh |
繁栄する | PHỒN VINH | phồn vinh |
繁栄する | PHỒN VINH | đạt;được dựng lại; hưng thịnh trở lại |
繁栄な | PHỒN VINH | phồn vinh |
虚栄心 | HƯ VINH TÂM | lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn |
代り栄え | ĐẠI VINH | Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới |
代わり栄え | ĐẠI VINH | Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; cái mới |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Chữ Vinh
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VINH 榮 Trang 5-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Vinh - Từ điển Hán Nôm
-
Top 14 Các Từ Ghép Với Chữ Vinh 2022
-
Top 14 Các Từ Ghép Với Vinh 2022
-
Đặt Câu Với Từ "vinh" - Dictionary ()
-
Vinh Là Gì, Nghĩa Của Từ Vinh | Từ điển Việt
-
Chữ Vinh Trong Tiếng Hán- Trang Tổng Hợp Tư Liệu Nghệ Thuật Sống
-
Đặt Tên Lót Con Trai Tên Vinh đẹp, độc đáo, ý Nghĩa Sâu Sắc
-
Ý Nghĩa Tên Vinh ❤️️150+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Vinh Hay
-
Vịnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Vĩnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Tên Vinh Là Gì? Tên đệm Nào Hay Nhất Với Tên Vinh?
-
Top #10 Xem Nhiều Nhất Đặt Tên Lót Chữ Vinh Mới Nhất 8/2022 ...