Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 27
  • 姶 : xxx
  • 茜 : THIẾN
  • 虻 : MANH
  • 按 : ÁN
  • 威 : UY,OAI
  • 為 : VI
  • 畏 : ÚY
  • 胃 : VỊ
  • 郁 : ÚC
  • 茨 : TỲ
  • 咽 : YẾT,YẾN,Ế
  • 姻 : NHÂN
  • 胤 : DẬN
  • 姥 : MỖ,MỤ
  • 荏 : NHẪM
  • 映 : ẢNH,ÁNH
  • 栄 : VINH
  • 洩 : DUỆ,TIẾT
  • 盈 : DOANH
  • 疫 : DỊCH
  • 怨 : OÁN
  • 屋 : ỐC
  • 卸 : TÁ
  • 音 : ÂM
  • 科 : KHOA
  • 架 : GIÁ
  • 珂 : KHA
  • 俄 : NGA
  • 臥 : NGỌA
  • 廻 : HỒI
  • 悔 : HỐI
  • 恢 : KHÔI
  • 海 : HẢI
  • 界 : GIỚI
  • 皆 : GIAI
  • 咳 : KHÁI
  • 垣 : VIÊN
  • 柿 : THỊ
  • 革 : CÁCH
  • 恰 : KHÁP
  • 括 : QUÁT
  • 活 : HOẠT
  • 冠 : QUAN,QUÂN
  • 巻 : CẢI
  • 姦 : GIAN
  • 柑 : CAM
  • 看 : KHÁN
  • 竿 : CAN,CÁN
  • 紀 : KỶ
  • 軌 : QUỸ
  • 27
Danh Sách Từ Của 栄VINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VINH- Số nét: 09 - Bộ: MỘC 木

ONエイ, ヨウ
KUN栄える さかえる
栄え はえ
栄え -ばえ
栄える はえる
さかえ
しげ
てる
なが
ひで
よし
  • Vinh quanh, vinh hạnh
Từ hánÂm hán việtNghĩa
栄養ある VINH DƯỠNG bổ
栄える VINH phồn vinh; phồn thịnh; hưng thịnh
栄える VINH chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp;hưng
栄光 VINH QUANG thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang
栄光に包まれる VINH QUANG BAO vinh thân
栄冠 VINH QUAN,QUÂN vương miện; vòng nguyệt quế
栄枯 VINH KHÔ sự thăng trầm; cuộc đời gian truân
栄砂糖 VINH SA ĐƯỜNG đường phèn
栄誉 VINH DỰ sự vinh dự; niềm vinh dự;vinh dự;vinh hoa
栄養 VINH DƯỠNG dinh dưỡng
栄養ドリンク VINH DƯỠNG nước uống tăng lực; nước tăng lực
栄養分 VINH DƯỠNG PHÂN chất bổ
栄養剤 VINH DƯỠNG TỀ bổ dược;bổ phẩm;thuốc bổ
栄養失調 VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU suy dinh dưỡng
栄え VINH sự phồn vinh
栄え VINH sự phồn vinh
虚栄 HƯ VINH hư vinh; danh hão; phù hoa
富栄養化 PHÚ VINH DƯỠNG HÓA sự dinh dưỡng tốt
光栄がある QUANG VINH rạng ngời
光栄 QUANG VINH quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng
繁栄 PHỒN VINH sự phồn vinh
繁栄する PHỒN VINH phồn vinh
繁栄する PHỒN VINH đạt;được dựng lại; hưng thịnh trở lại
繁栄な PHỒN VINH phồn vinh
虚栄心 HƯ VINH TÂM lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
代り栄え ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
代わり栄え ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; cái mới
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Chữ Vinh