Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VỌNG 望 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 望VỌNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VỌNG- Số nét: 11 - Bộ: NGỌC 玉、王

ONボウ, モウ
KUN望む のぞむ
もち
  • Trông xa. Như chiêm vọng 瞻望 trông mong.
  • Có cái để cho người chiêm ngưỡng gọi là vọng. Như danh vọng 名望, uy vọng 威望, v.v.
  • Quá mong. Như trách vọng 責望 trách mắng để mong cho làm nên.
  • Ước mong. Như đại hỉ quá vọng 大喜過望 mừng quá sức ước mong, nghĩa là được thích lòng muốn quá, thất vọng 失望 mất sự mong ước, tuyệt vọng ?望 hết đường mong ước, v.v.
  • Ngày rằm, ngày rằm thì mặt trời mặt trăng gióng thẳng nhau gọi là vọng.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
望ましい VỌNG mong muốn; ao ước
望み VỌNG sự trông mong; nguyện vọng
望みを抱く VỌNG BÃO hoài vọng
望む VỌNG nguyện;trông mong; nguyện vọng; mong ước; kỳ vọng; ao ước
望遠鏡 VỌNG VIỄN KÍNH kính viễn vọng;ống dòm;ống nhòm
望郷の念 VỌNG HƯƠNG NIỆM lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương
希望する HY VỌNG hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong;muốn;nguyện ước;trông mong;ước;ước mong
志望 CHI VỌNG ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng
待望 ĐÃI VỌNG sự kỳ vọng; điều kỳ vọng
希望を遂行する HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG đắc ý
希望に燃える HY VỌNG NHIÊN háo hức
希望どおり HY VỌNG thỏa ý
願望 NGUYỆN VỌNG mong ước; khát vọng; ước vọng; nguyện vọng; khao khát
希望 HY VỌNG sở nguyện;sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao;ý muốn
展望台 TRIỂN VỌNG ĐÀI đài quan sát
展望する TRIỂN VỌNG quan sát
展望 TRIỂN VỌNG sự quan sát;triển vọng
宿望 TÚC,TÚ VỌNG nguyện vọng xưa kia
失望する THẤT VỌNG thất vọng
失望 THẤT VỌNG sự thất vọng;thất vọng
大望 ĐẠI VỌNG tham vọng
嘱望する CHÚC VỌNG kỳ vọng; hy vọng
嘱望 CHÚC VỌNG sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng
切望する THIẾT VỌNG Tha thiết mong mỏi
有望 HỮU VỌNG có hy vọng; có triển vọng;triển vọng
願望する NGUYỆN VỌNG nguyện vọng;tình nguyện
願望 NGUYỆN VỌNG nguyện vọng; mong muốn; mong mỏi; hy vọng;sở nguyện;ý nguyện
遠望する VIỄN VỌNG viễn vọng
要望する YẾU VỌNG nguyện ước
要望 YẾU VỌNG sự mong muốn; ước nguyện
絶望する TUYỆT VỌNG tuyệt vọng
絶望 TUYỆT VỌNG sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng
眺望 THIẾU VỌNG tầm nhìn; tầm quan sát
熱望する NHIỆT VỌNG hoài bão
熱望する NHIỆT VỌNG mong mỏi;mong ước;thèm;thèm muốn;thiết tha;ước ao
熱望 NHIỆT VỌNG sự ao ước; sự khao khát cháy bỏng
渇望する KHÁT VỌNG khát;khát khao;khát vọng;tham muốn
渇望 KHÁT VỌNG lòng tham;sự thèm muốn; sự khao khát
欲望 DỤC VỌNG dục vọng;sự khát khao; sự ước muốn; lòng thèm muốn; lòng ham muốn
懇望 KHẨN VỌNG Lời cầu xin; sự nài xin
待ち望む ĐÃI VỌNG kỳ vọng
電波望遠鏡 ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH kính thiên văn radio
ご希望の向きは HY VỌNG HƯỚNG hướng đến sự mong đợi của quý vị
幸福を望む HẠNH PHÚC VỌNG chúc phúc;chúc phước
前途有望な青年 TIỀN ĐỒ HỮU VỌNG THANH NIÊN thanh niên có triển vọng
輸入を希望する THÂU NHẬP HY VỌNG muốn nhập
メーカー希望価格 HY VỌNG GIÁ CÁCH giá của nhà sản xuất đưa ra
ふさわしい要望 YẾU VỌNG xứng ý
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Vọng Từ Hán Việt Có Nghĩa Là Gì