Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VỌNG 望 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 望ましい | VỌNG | mong muốn; ao ước |
| 望み | VỌNG | sự trông mong; nguyện vọng |
| 望みを抱く | VỌNG BÃO | hoài vọng |
| 望む | VỌNG | nguyện;trông mong; nguyện vọng; mong ước; kỳ vọng; ao ước |
| 望遠鏡 | VỌNG VIỄN KÍNH | kính viễn vọng;ống dòm;ống nhòm |
| 望郷の念 | VỌNG HƯƠNG NIỆM | lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương |
| 希望する | HY VỌNG | hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong;muốn;nguyện ước;trông mong;ước;ước mong |
| 志望 | CHI VỌNG | ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng |
| 待望 | ĐÃI VỌNG | sự kỳ vọng; điều kỳ vọng |
| 希望を遂行する | HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG | đắc ý |
| 希望に燃える | HY VỌNG NHIÊN | háo hức |
| 希望どおり | HY VỌNG | thỏa ý |
| 願望 | NGUYỆN VỌNG | mong ước; khát vọng; ước vọng; nguyện vọng; khao khát |
| 希望 | HY VỌNG | sở nguyện;sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao;ý muốn |
| 展望台 | TRIỂN VỌNG ĐÀI | đài quan sát |
| 展望する | TRIỂN VỌNG | quan sát |
| 展望 | TRIỂN VỌNG | sự quan sát;triển vọng |
| 宿望 | TÚC,TÚ VỌNG | nguyện vọng xưa kia |
| 失望する | THẤT VỌNG | thất vọng |
| 失望 | THẤT VỌNG | sự thất vọng;thất vọng |
| 大望 | ĐẠI VỌNG | tham vọng |
| 嘱望する | CHÚC VỌNG | kỳ vọng; hy vọng |
| 嘱望 | CHÚC VỌNG | sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng |
| 切望する | THIẾT VỌNG | Tha thiết mong mỏi |
| 有望 | HỮU VỌNG | có hy vọng; có triển vọng;triển vọng |
| 願望する | NGUYỆN VỌNG | nguyện vọng;tình nguyện |
| 願望 | NGUYỆN VỌNG | nguyện vọng; mong muốn; mong mỏi; hy vọng;sở nguyện;ý nguyện |
| 遠望する | VIỄN VỌNG | viễn vọng |
| 要望する | YẾU VỌNG | nguyện ước |
| 要望 | YẾU VỌNG | sự mong muốn; ước nguyện |
| 絶望する | TUYỆT VỌNG | tuyệt vọng |
| 絶望 | TUYỆT VỌNG | sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng |
| 眺望 | THIẾU VỌNG | tầm nhìn; tầm quan sát |
| 熱望する | NHIỆT VỌNG | hoài bão |
| 熱望する | NHIỆT VỌNG | mong mỏi;mong ước;thèm;thèm muốn;thiết tha;ước ao |
| 熱望 | NHIỆT VỌNG | sự ao ước; sự khao khát cháy bỏng |
| 渇望する | KHÁT VỌNG | khát;khát khao;khát vọng;tham muốn |
| 渇望 | KHÁT VỌNG | lòng tham;sự thèm muốn; sự khao khát |
| 欲望 | DỤC VỌNG | dục vọng;sự khát khao; sự ước muốn; lòng thèm muốn; lòng ham muốn |
| 懇望 | KHẨN VỌNG | Lời cầu xin; sự nài xin |
| 待ち望む | ĐÃI VỌNG | kỳ vọng |
| 電波望遠鏡 | ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH | kính thiên văn radio |
| ご希望の向きは | HY VỌNG HƯỚNG | hướng đến sự mong đợi của quý vị |
| 幸福を望む | HẠNH PHÚC VỌNG | chúc phúc;chúc phước |
| 前途有望な青年 | TIỀN ĐỒ HỮU VỌNG THANH NIÊN | thanh niên có triển vọng |
| 輸入を希望する | THÂU NHẬP HY VỌNG | muốn nhập |
| メーカー希望価格 | HY VỌNG GIÁ CÁCH | giá của nhà sản xuất đưa ra |
| ふさわしい要望 | YẾU VỌNG | xứng ý |
| カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 | THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH | Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Vọng Từ Hán Việt Có Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Vọng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Vọng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Võng - Từ điển Hán Nôm
-
Vọng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Võng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chỉ Vọng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Vọng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vọng Tiếng Hán Là Gì | Lội-suố
-
Hy Vọng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Tên Vọng Là Gì? Tên Vọng Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là Biết.
-
Ý Nghĩa Tên Cát Vọng Là Gì? Tên Cát Vọng Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Vong Niên Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Về Nghĩa Của Từ VÕNG GIÁ Trong Tiếng Việt - Vietlex :: Ngon Ngu Hoc
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - VÌ SAO GỌI VÒNG XOAY LÀ “CÔNG TRƯỜNG ...