Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VONG 忘 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 忘 : VONG
Danh Sách Từ Của 忘VONG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VONG- Số nét: 07 - Bộ: ĐẦU 亠

ONボウ
KUN忘れる わすれる
  • Quên.
  • Nhãng qua.
  • Bỏ sót. Dùng làm chữ chuyển câu, nghĩa là không.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
忘恩 VONG ÂN bội ơn;phụ ân;sự vong ân;vô ơn;vong ơn
忘年会 VONG NIÊN HỘI hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
忘却 VONG KHƯỚC sự lãng quên
忘れ物 VONG VẬT đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
忘れ去る VONG KHỨ,KHỦ bỏ tiền
忘れる VONG bỏ lại;đãng;quên bẵng;quên; lãng quên;vong
忘れられる VONG ỉm;ỉm đi
忘れてしまう VONG quên mất
忘れっぽい VONG chóng quên;lãng
忘れずいる VONG ấp ủ
備忘録 BỊ VONG LỤC Sổ tay; bản ghi nhớ
健忘症 KIỆN VONG CHỨNG chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
年忘れ NIÊN VONG bữa tiệc cuối năm
度忘れ ĐỘ VONG sự bất chợt quên; sự đãng trí
度忘れする ĐỘ VONG bất chợt quên; đãng trí
健忘 KIỆN VONG sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
義務を忘れる NGHĨA VỤ VONG quên nghĩa vụ
われを忘れる VONG quên mình
完全に忘れる HOÀN TOÀN VONG quên lửng
本人を忘れる BẢN NHÂN VONG quên mình
本質を忘れる BẢN CHẤT VONG vong bản
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Quên Trong Tiếng Nhật