“Đã Quên V” Tiếng Nhật Là Gì?→Vのを忘れました Ý Nghĩa Và Cách Sử ...

Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`)Tôi có một nhóm trên facebook dành cho các bạn đặt bất kỳ câu hỏi nào với người Nhật, chính vì vậy đừng ngần ngại mà hãy đặt thật nhiều câu hỏi ở đấy nhé! (´▽`)

Nhóm Facebook miễn phí. Thảo luận về du học miễn phí.

目次

  • 1 Ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを忘わすれましたlà gì…?
  • 2 Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを忘わすれました.
    • 2.1 Câu ví dụ số ① của Vのを忘わすれました.
    • 2.2 Câu ví dụ số ② của Vのを忘わすれました: Khi giải thích tình huống với が、trong phần mở đầu.

Ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを忘わすれましたlà gì…?

Vのを忘(わす)れました  trong tiếng Nhật có nghĩa là “Đã quên V”

Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.

Liên kết,

Câu khẳng định → V – từ điển.

Câu khẳng định → Vない

*V・・・Verb(Động từ)

Adj・・・Adjective(Tính từ)

Điều cần ghi nhớ trong ngữ pháp này là động từ 忘(わす)れるsử dụng trợ từcho một hành động nhất định.

Tóm tắt phán đoán ngữ pháp và cách sử dụng của động từ thể tự điển [Ngữ pháp N5] Tóm tắt cách sử dụng và phán đoán Vない. [Ngữ pháp N5]

Ví dụ:

1.今日(きょう)は大事(だいじ)なミーティングがあるのを忘(わす)れました。

Tôi đã quên mất hôm nay có một cuộc họp quan trọng.

2.学校(がっこう)へ来(き)ましたが、教科書(きょうかしょ)を持(も)ってくるのを忘(わす)れました。

Tôi đã đến trường rồi, mà lại quên mất mang theo sách giáo khoa.

Tóm tắt

  1. Vのを忘(わす)れましたtrong tiếng Nhật có nghĩa là “Đã quên V”
  2. Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.
  3. Liên kết Câu khẳng định → V – từ điển, câu khẳng định → Vない
  4. Trong phần mở đầu, chúng tôi thường sử dụng がnghịch lý để giải thích tình huống, và sau đó trong phần tái bút chúng tôi sử dụng Vのを忘(わす)れました.

Giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của Vのを忘わすれました.

Giáo viên

Hôm chúng ta sẽ học về Vのを忘わすれました Em không được sử dụng Vのは忘わすれましたphải không ạ?

Học sinh

Giáo viên

Nhìn thì có vẻ gần giống vậy, nhưng trong trường hợp Vのを忘わすれました thì dùng khi quên “Hành động phải làm”.

Câu ví dụ số ① của Vのを忘わすれました.

Câu ví dụ

1.今日(きょう)は大事(だいじ)なミーティングがあるのを忘(わす)れました。

Tôi đã quên mất hôm nay có một cuộc họp quan trọng.

Giải thích

Vのを忘(わす)れました là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.

Nếu là câu khẳng định, nó sẽ được nối ở dạng V – từ điển.

Vます:

ミーティングがあります。+ 忘(わす)れました。

V – Từ điển:

ミーティングがあります。 +  忘(わす)れました。

Vのを忘(わす)れました:

ミーティングがあのを忘(わす)れました。

Điều cần chú ý ở đây đó là Vのを忘(わす)れましたVのは忘(わす)れました tương tự nhau, nhưng chúng có nghĩa khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận.

ミーティングがあるのは忘(わす)れました。

Tôi đã quên có một cuộc họp.

→Nó có nghĩa là nhấn mạnh rằng bạn đã quên hành động có một cuộc họp (mặc dù bạn đã thực hiện các hành động khác).

“V là Adj” tiếng Nhật là gì?→VのはAdjですÝ nghĩa và cách sử dụng.

Lưu ý rằng liên kết trên là một tính từ (Adj), vì vậy nó không có nghĩa giống nhau!

*忘(わす)れるlà một động từ (V)!

Tuy nhiên, đây là liên kết.

URL:

ミーティングがあのを忘(わす)れました。

Tôi đã quên là có một cuộc họp.

→Sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “Phải làm” hoặc những gì bạn “Định làm”.

Câu ví dụ số ② của Vのを忘わすれました: Khi giải thích tình huống với が、trong phần mở đầu.

Câu ví dụ

2.学校(がっこう)へ来(き)ましたが、教科書(きょうかしょ)を持(も)ってくるのを忘(わす)れました。

Tôi đã đến trường rồi, mà lại quên mất mang theo sách giáo khoa.

Giải thích

Khi chúng ta nói 、…のを忘(わす)れました, が、 trong phần mở đầu mô tả tình huống.

Về nghĩa, trong tiếng Việt là “Nhưng”  và tiếng Anh có nghĩa là “But”, ngược lại.

Nó trở thành 持(も)ってくる持(も)つ + 来る

Vui lòng tham khảo Vてくる Vていく đã học trong N4

Tổng kết

  1. Vのを忘(わす)れましたtrong tiếng Nhật có nghĩa là “Đã quên V”
  2. Đây là ngữ pháp được sử dụng khi bạn đã quên những gì bạn “phải làm” hoặc những gì bạn “định làm”.
  3. Liên kết Câu khẳng định → V – từ điển, câu khẳng định → Vない
  4. Trong phần mở đầu, chúng tôi thường sử dụng がnghịch lý để giải thích tình huống, và sau đó trong phần tái bút chúng tôi sử dụng Vのを忘(わす)れました.

Từ khóa » Chữ Quên Trong Tiếng Nhật