Cadastral plan là gì: bản đồ ruộng đất, bản đồ địa chính, bản đồ ruộng đất,
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'cadastral map (cadastral plan)' trong tiếng Việt. cadastral map (cadastral plan) là gì?
Xem chi tiết »
cadastral plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadastral plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cadastral plan trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ thuật -bản đồ địa chính -bản đồ ruộng đất.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Bản đồ địa chính - Từ điển Việt - Anh: cadastral map (cadastral plan), cadastral plan, ordnance survey map, plot,
Xem chi tiết »
Depuis 2002, la Direction Générale des Impôts (DGI) a lancé un grand projet de numérisation du cadastre en France qui se traduit par la réalisation d'un plan ... Bị thiếu: nghĩa gì
Xem chi tiết »
7 ngày trước · cadastre ý nghĩa, định nghĩa, cadastre là gì: an official record of the owners of land and of the amount and value of the land they own, ... Bị thiếu: plan | Phải bao gồm: plan
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cadastral trong một câu và bản dịch của họ · The program supports map and globe views cadastral areas cities · Chương trình hỗ trợ bản đồ và các ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2021 · 4.11 Cadastral survey ... Xem thêm: Rad Là Gì – That's So Rad Có Nghĩa Là Gì ... Bản vẽ tổng mặt bằng (1 số trường hợp dùng Master plan) ...
Xem chi tiết »
Những từ tương tự: cadastre. cadaster, cadastral, cadastral area, cadastral authorities, cadastral boundaries, cadastral certificate, cadastral coordinate, ...
Xem chi tiết »
cacodemonomania, cacodontia, cacoethes, cacomelia, cacostomia, cacothenica, cacotrophy, cacsting wax, cacumen, cad drawing, cadastral map, cadastral mapvv, ...
Xem chi tiết »
Giai đoạn lên ý tưởng thiết kế, làm phương án là giai đoạn đầu tiên và quyết định đến sự ... Structural drawing; M&E drawing; General plan; Cadastral survey ...
Xem chi tiết »
Master plan :có tức thị Tổng mặt bằng. Site plan :có nghĩa là bản vẽ mặt bằng hiện trường. front elevation : tức là Mặt đứng chính. site elevation : tức là ...
Xem chi tiết »
The completion of a property boundary survey happens when the Chief Surveyor approves the survey plan submitted and certified by the Registered Surveyor. Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cadastral Plan Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cadastral plan nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu