Café Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cà phê, tiệm cà phê, cà-phê là các bản dịch hàng đầu của "café" thành Tiếng Việt.
café adjective noun masculine ngữ phápGraine de caféier. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm caféTừ điển Tiếng Pháp-Tiếng Việt
-
cà phê
nounboisson [..]
J'ai ouï dire que ce produit avait toute une réputation auprès des connaisseurs de café.
Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
en.wiktionary.org -
tiệm cà phê
nounÉtablissement vendant divers boissons non-alcoolisées et habituellement des snacks et des repas simples (pour le repas du matin et du midi) avec un local pour les consommer.
Sam, ce café était un bain de sang.
Sam, tiệm cà phê đó là một bãi tắm máu.
en.wiktionary.org -
cà-phê
J'ai ouï dire que ce produit avait toute une réputation auprès des connaisseurs de café.
Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
FVDP-Vietnamese-French-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lúc uống cà phê
- màu cà phê
- quán cà phê
- quán rượu
- hạt cà phê
- hột cà phê
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " café " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "café"
Bản dịch "café" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cafe Tiếng Pháp
-
Angtoan Café - Cà Phê (gốc Từ Café Trong Tiếng Pháp) Là... | Facebook
-
Café Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Quán Cà Phê Bằng Tiếng Pháp - Café, Cafétéria - Glosbe
-
Café - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cà Phê' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ Vựng / Gọi Món (ở Quán Cà Phê, Nhà Hàng) | TV5MONDE
-
Các Bài Học Tiếng Pháp: Đồ Uống - LingoHut
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Đồ Uống - Boissons
-
Top #10 Tên Tiếng Pháp Hay Cho Quán Cafe Xem Nhiều Nhất, Mới ...
-
Café Au Lait – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ca Phe Trung Trong Tieng Phap La Gi
-
Tiếng Pháp Giao Tiếp Cơ Bản Năm 2021 - Allezy
-
Café Là Gì, Nghĩa Của Từ Café | Từ điển Pháp - Việt