Quán Cà Phê Bằng Tiếng Pháp - Café, Cafétéria - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "quán cà phê" thành Tiếng Pháp
café, cafétéria là các bản dịch hàng đầu của "quán cà phê" thành Tiếng Pháp.
quán cà phê noun + Thêm bản dịch Thêm quán cà phêTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
café
noun masculineTại một quán cà phê, uống cà phê thay vì than cốc hoặc nước trái cây.
Dans un café, prends un café plutôt qu'un coca ou un jus de fruit.
wiki -
cafétéria
noun femininePhải đi nhảy vài túi khoai tây từ quán cà phê để làm đám cưới cho Mickey.
Je vais voler quelques sacs de patates grillées de la cafétéria pour le mariage de Mickey.
GlTrav3
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " quán cà phê " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "quán cà phê" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cafe Tiếng Pháp
-
Angtoan Café - Cà Phê (gốc Từ Café Trong Tiếng Pháp) Là... | Facebook
-
Café Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Café Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Café - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cà Phê' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ Vựng / Gọi Món (ở Quán Cà Phê, Nhà Hàng) | TV5MONDE
-
Các Bài Học Tiếng Pháp: Đồ Uống - LingoHut
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Đồ Uống - Boissons
-
Top #10 Tên Tiếng Pháp Hay Cho Quán Cafe Xem Nhiều Nhất, Mới ...
-
Café Au Lait – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ca Phe Trung Trong Tieng Phap La Gi
-
Tiếng Pháp Giao Tiếp Cơ Bản Năm 2021 - Allezy
-
Café Là Gì, Nghĩa Của Từ Café | Từ điển Pháp - Việt