Café - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Cách phát âm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Từ cùng trường nghĩa
      • 1.4.3 Từ dẫn xuất
    • 1.5 Xem thêm
    • 1.6 Từ đảo chữ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Asturias Hiện/ẩn mục Tiếng Asturias
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Cách phát âm
    • 2.3 Danh từ
  • 3 Tiếng Bồ Đào Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Bồ Đào Nha
    • 3.1 Cách viết khác
    • 3.2 Cách phát âm
    • 3.3 Danh từ
  • 4 Tiếng Catalan Hiện/ẩn mục Tiếng Catalan
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Danh từ
  • 5 Tiếng Đan Mạch Hiện/ẩn mục Tiếng Đan Mạch
    • 5.1 Từ nguyên
    • 5.2 Danh từ
      • 5.2.1 Biến cách
      • 5.2.2 Từ dẫn xuất
  • 6 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 6.1 Từ nguyên
    • 6.2 Cách phát âm
    • 6.3 Danh từ
      • 6.3.1 Từ dẫn xuất
  • 7 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 7.1 Từ nguyên
    • 7.2 Cách phát âm
    • 7.3 Danh từ
    • 7.4 Tính từ
    • 7.5 Tham khảo
  • 8 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 8.1 Cách phát âm
    • 8.2 Tính từ
    • 8.3 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: cafe, CAFE, cafè, Café

Tiếng Anh

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:café

Cách viết khác

  • cafe
  • caffè(Italianate)
  • caffe(Italianate)
  • caffé(Italianate,không tiêu chuẩn)
  • caff(Anh,không trang trọng)

Từ nguyên

Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Phápcafé(cà phê; tiệm cà phê). Từ sinh đôi của caffè and coffee.

Cách phát âm

  • (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˌkæˈfeɪ/
  • (Anh)IPA(ghi chú):/ˈkæfeɪ/
  • Âm thanh (Hoa Kỳ):(tập tin)
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)
  • Từ đồng âm: CAFE
  • Vần: -æfeɪ, -eɪ

Danh từ

café (số nhiều cafés)

  1. Tiệm cà phê.
  2. Quán ăn. cafe chantant — quán ăn có trò giải trí và nhạc
  3. Tiệm rượu.
  4. Hộp đêm.
  5. Cà phê.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • (tiệm cà phê): caff (từ lóng ở Anh), coffeehouse, coffee shop, tea shop, coffee bar

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]
  • bar
  • bistro
  • cafeteria
  • restaurant

Từ dẫn xuất

  • butler café
  • café-chantant
  • café de move-on
  • café-goer
  • café noisette
  • café revolutionary
  • café society
  • café terrace
  • café wall illusion
  • cat café
  • cybercafé
  • dementia café
  • HoReCa
  • maid café
  • memory café
  • neko café
  • pavement café
  • sidewalk café
  • transport café

Xem thêm

[sửa]
  • chasse-café

Từ đảo chữ

  • face, ecaf

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “café”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Asturias

[sửa]
Wikipedia tiếng Asturias có bài viết về:café

Từ nguyên

Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Phápcafé.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/kaˈfe/ [kaˈfe]
  • Vần: -e
  • Tách âm: ca‧fé

Danh từ

café (số nhiều cafés)

  1. Cà phê.
  2. Tiệm cà phê.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Bồ Đào Nha có bài viết về:café
café

Cách viết khác

  • cafè(không còn dùng)

Cách phát âm

  • (Brasil) IPA(ghi chú):/kaˈfɛ/
  • (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú):/kɐˈfɛ/
  • Vần:
  • Tách âm: ca‧fé
  • Âm thanh (Brasil):(tập tin)

Danh từ

café (số nhiều cafés)

  1. Cà phê. O café é uma das bebidas mais consumidas no mundo.Cà phê là một trong những đồ uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới.
  2. Quán cà phê, cơ sở bán cà phê và đồ uống khác, có cồn hoặc không, các bữa ăn đơn giản hoặc đồ ăn nhẹ, có phương tiện tiêu thụ ngay tại chỗ. Gosto muito deste café.Tôi rất thích quán cà phê này.
  3. (Brasil) Dạng tỉnh lược của café da manhã (bữa sáng). Saí tão depressa de casa que até esqueci de tomar café.Tôi rời khỏi nhà vội vã đến nỗi quên cả bữa sáng.

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

  • Âm thanh (Valencia):(tập tin)

Danh từ

café (số nhiều cafés)

  1. (Valencia) Dạng viết khác của cafè.

Tiếng Đan Mạch

[sửa]
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:café

Từ nguyên

Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Phápcafé.

Danh từ

cafégch (xác định số ít caféen, bất định số nhiều caféer)

  1. Quán cà phê.

Biến cách

Biến cách của café
giống chung số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách café caféen caféer caféerne
sinh cách cafés caféens caféers caféernes

Từ dẫn xuất

  • fortovscafé

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Hà Lan có bài viết về:café

Từ nguyên

Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Phápcafé < tiếng Ýcaffè < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottomanقهوه(kahve) < tiếng Ả Rậpقَهْوَة(qahwa, cà phê).

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/kaːˈfeː/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Tách âm: ca‧fé
  • Vần: -eː

Danh từ

cafégt (số nhiều cafés, giảm nhẹ cafeetjegt)

  1. Quán cà phê. Đồng nghĩa: koffiehuis
  2. Pub, quán bar. Đồng nghĩa: kroeg, biercafé
  3. Quán bán các thức ăn nhanh, lót dạ. Đồng nghĩa: eetcafé

Từ dẫn xuất

  • biercafé
  • biljartcafé
  • bruin café
  • cafébezoeker
  • caféhouder
  • eetcafé
  • grand café
  • huiskamercafé
  • internetcafé
  • poolcafé
  • stamcafé

Tiếng Pháp

Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:café
café

Từ nguyên

Được vay mượn từ tiếng Ýcaffè, xuất hiện lần đầu dưới dạng caveé[1] < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottomanقهوه(kahve) (tiếng Thổ Nhĩ Kỳkahve) < tiếng Ả Rậpقَهْوَة(qahwa, cà phê). Từ sinh đôi của caoua.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ka.fe/
  • Standard French:(tập tin)
  • Belgium:(tập tin)
  • Âm thanh (CentralFrance):(tập tin)
  • Âm thanh (WestFrance):(tập tin)
  • Âm thanh (Quebec):(tập tin)

Danh từ

café (thường không đếm được, số nhiều cafés)

  1. Cà phê. Balle de cafébì cà phê hạt Plantation de caféđồn điền cà phê Une tasse de cafémột tách cà phê
  2. Tiệm cà phê; quán rượu.
  3. Lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê. Convive qui n’arrive qu’au cafékhách chỉ đến vào lúc uống cà phê c’est fort de café — xem fort

Tính từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fr-headword tại dòng 182: Parameter 1 is không được sử dụng đối với bản mẫu này..

  1. Có màu cà phê. Robe caféáo màu cà phê

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “café”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  1. Etymology and history of“cafe”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:café
café

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/kaˈfe/ [kaˈfe]
  • Audio (Bolivia):(tập tin)
  • Audio (ColombiaColombia):(tập tin)
  • Vần: -e
  • Tách âm tiết: ca‧fé

Tính từ

[sửa]

café (số nhiều café hoặc cafés)

  1. Màu nâu, màu cà phê.

Danh từ

café (số nhiều cafés)

  1. Cà phê.
  2. Quán cà phê.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=café&oldid=2162043” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ vay mượn từ tiếng Pháp tiếng Anh
  • Từ vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp tiếng Anh
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Pháp tiếng Anh
  • Từ sinh đôi tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/æfeɪ
  • Vần:Tiếng Anh/æfeɪ/2 âm tiết
  • Vần:Tiếng Anh/eɪ
  • Vần:Tiếng Anh/eɪ/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Từ đánh vần với É tiếng Anh
  • Từ tiếng Anh đánh vần với ◌́
  • Mục từ tiếng Asturias
  • Từ vay mượn từ tiếng Pháp tiếng Asturias
  • Từ vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp tiếng Asturias
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Pháp tiếng Asturias
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Asturias
  • Vần:Tiếng Asturias/e
  • Vần:Tiếng Asturias/e/2 âm tiết
  • Danh từ tiếng Asturias
  • Danh từ giống đực tiếng Asturias
  • Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Từ 2 âm tiết tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bồ Đào Nha
  • Vần:Tiếng Bồ Đào Nha/ɛ
  • Vần:Tiếng Bồ Đào Nha/ɛ/2 âm tiết
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Bồ Đào Nha
  • Danh từ tiếng Bồ Đào Nha
  • Danh từ đếm được tiếng Bồ Đào Nha
  • Danh từ giống đực tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bồ Đào Nha
  • Tiếng Bồ Đào Nha Brasil
  • ellipses tiếng Bồ Đào Nha
  • Mục từ tiếng Catalan
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Catalan
  • Danh từ tiếng Catalan
  • Danh từ tiếng Catalan đếm được
  • Danh từ giống đực tiếng Catalan
  • Tiếng Valencia
  • Mục từ tiếng Đan Mạch
  • Từ vay mượn từ tiếng Pháp tiếng Đan Mạch
  • Từ vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp tiếng Đan Mạch
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Pháp tiếng Đan Mạch
  • Danh từ tiếng Đan Mạch
  • Từ đánh vần với É tiếng Đan Mạch
  • Từ đánh vần với C tiếng Đan Mạch
  • Từ tiếng Đan Mạch đánh vần với ◌́
  • Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
  • Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Từ vay mượn từ tiếng Pháp tiếng Hà Lan
  • Từ vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp tiếng Hà Lan
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Pháp tiếng Hà Lan
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Ý tiếng Hà Lan
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman tiếng Hà Lan
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Ả Rập tiếng Hà Lan
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hà Lan
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Hà Lan
  • Vần:Tiếng Hà Lan/eː
  • Vần:Tiếng Hà Lan/eː/2 âm tiết
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
  • Từ đánh vần với É tiếng Hà Lan
  • Từ tiếng Hà Lan đánh vần với ◌́
  • Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Từ vay mượn từ tiếng Ý tiếng Pháp
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Ý tiếng Pháp
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman tiếng Pháp
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Ả Rập tiếng Pháp
  • Từ sinh đôi tiếng Pháp
  • Từ 2 âm tiết tiếng Pháp
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ không đếm được tiếng Pháp
  • Danh từ đếm được tiếng Pháp
  • Danh từ giống đực tiếng Pháp
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Từ 2 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Tây Ban Nha
  • Vần:Tiếng Tây Ban Nha/e
  • Vần:Tiếng Tây Ban Nha/e/2 âm tiết
  • Tính từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
  • Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
  • es:Cà phê
  • es:Màu sắc
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
  • Trang có lỗi kịch bản
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục café 67 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cafe Tiếng Pháp