Áo len trong Tiếng Anh là Sweater. Thông thường sẽ có hai loại áo len là Áo len đan và Áo len dệt. Áo len trong Tiếng Anh là Sweater hoặc Jumper.
Xem chi tiết »
bản dịch áo len · sweater. noun. Tôi nghĩ tốt hơn là nên đi nhờ người sửa cái áo len của tôi. I think I had better have my sweater mended. · cardigan. noun. Đó là ...
Xem chi tiết »
The uniform featured a white pullover shirt with a red under shirt and the team name in green. ... Boys wear white shirt, blue and white tie, blue pullover, grey ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cái áo len in a sentence and their translations · Hóa ra cái áo len là cho nữ. · Turns out this sweater is made for a woman.
Xem chi tiết »
Trong hầu hết các ngày áo khoác hoặc áo len là đủ nhưng bạn có thể cần một chiếc áo cho những ngày lạnh hơn. For most days a jacket or sweater is enough but ...
Xem chi tiết »
Đó chỉ là một chiếc áo len thôi mà bố. Dad, it's just a sweater. OpenSubtitles2018. v3. Sẽ buồn hơn khi biết tớ đã làm gì với đống áo len của cậu ta.
Xem chi tiết »
The shirts can be ruffled or button-down, worn with vests or abandoned altogether for soft but sleeveless sweater tops. Những chiếc áo sơ mi có thể xù hoặc cài ...
Xem chi tiết »
Còn một loại khác là áo len cài khuy gọi là cardigan, loại áo này thiết kế như kiểu áo sơ mi có khuy hoặc thậm chí là có khóa cài ở phía trước. Tất nhiên khi ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2015 · 1. Cardigan: áo len cài đằng trước · 2. Coat: áo khoác · 3. dinner jacket: com lê đi dự tiệc · 4. dress: váy liền · 5. dressing gown: áo choàng tắm Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Áo len Tiếng Anh đọc là gì · ANH HẬU Kiến thức mỗi ngày · More videos · More videos on YouTube · TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO 1. dress: váy liền 2. skirt: chân ...
Xem chi tiết »
Một số cụm động từ thông dụng khi nói về quần áo. ... Đây chỉ là một buổi họp mặt gia đình.) * “dress up” còn có nghĩa là ... (Anh ấy mặc vội cái áo len.).
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
Bạn là một tín đồ thời trang và thích tìm sắm, nhưng bạn lại ko biết tới tên gọi của những loại quần áo? Áo khoác, áo len, áo sơ mi,…. với quá nhiều loại áo ...
Xem chi tiết »
She's got braids, yellow sweatshirt. 3. Có thể là... đan một chiếc áo len. Maybe, uh, knit a sweater. 4. Bà ...
Xem chi tiết »
Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về quần áo cơ bản nhất mà mỗi người nên trang ... loại quần áo gì, có thể viết tên và dán lên những chiếc quần áo đó nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái áo Len Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo len tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu