áo mưa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
ÁO MƯA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; raincoat · raincoat ; rain coat ; rainwear · đi mưa ; rain suit · mưa phù hợp ; rain poncho · rain ponchoáo mưa.
Xem chi tiết »
Áo mưa · Raincoat. Ví dụ: I 'm wearing a black PVC raincoat bought from River Island. (Tôi đang mặc một cái áo mưa màu đen làm bằng nhựa tổng hợp PVC được mua ở ...
Xem chi tiết »
don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs! Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. áo mưa. * noun. Waterproof, raincoat ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Xem thêm một số loại trang phục khác trong tiếng anh · Cloak /kləʊk/: áo choàng có mũ · Shirt /ʃəːt/: áo sơ mi · Miniskirt /ˈmɪn.iˌskɜːt/: váy ngắn · Tank top / ...
Xem chi tiết »
Little Red Riding Hood, take off your rainproof. 2. Em không biết có # cái áo mưa trong ba lô sao? You know, there' s a poncho in that backpack.
Xem chi tiết »
Tiếng Việt: Áo mưa, áo đi mưa, áo khoác ngoài không thấm nước. Tiếng Anh: Raincoat, Waterproof, Mackintosh. ao mua ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2021 · Mercader sau này nói tại toà: Tôi đặt chiếc áo mưa lên bàn sao cho có thể lấy được chiếc rìu băng trong túi ra, Mercader later testified at ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Tôi có thể mặc thử không?, ... Nó rất vừa với tôi, Tôi thích cái áo sơ mi này, Bạn có bán áo mưa không?, ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · Cảnh sát tìm thấy một vé dọn dẹp cho một cửa hàng ở Sutton Coldfield và thấy rằng Cannan đã rơi ra một chiếc áo mưa có vết đỏ trên đó, vào cuối ...
Xem chi tiết »
Áo mưa ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Raincoat, mackintosh Ví dụ:
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo là bộ từ vựng rất cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh vì nó gắn liền với ... Winter clothes, /wintə/r kləʊðz/, quần áo mùa đông.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Dress (dres): váy liền · Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): các mẫu chân váy ngắn · Skirt (skɜːt): chân váy · Blouse (blaʊz): áo sơ mi nữ · Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
I want to buy a sweater. Audio: I want to buy a sweater. Tôi muốn mua một cái áo khoác. I need to purchase a sweater ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái áo Mưa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái áo mưa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu