Cho tôi hỏi "cái bào gỗ" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "bào gỗ (cái)" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch cái bào , phổ biến nhất là: plane, trying-plane . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cái bào chứa ...
Xem chi tiết »
Check 'cái bào' translations into English. Look through examples of cái bào translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
cái bào. draw shave. drawing knife. hand plane. plane. cái bào ba lưỡi: three-cutter plane. cái bào cong: compass plane. cái bào cuốn ngang: spokeshave ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
We have the opportunity to restore communities into their rightful place as shapers of the economy they want to live in. more_vert.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (25) Hiện nay, momscook cửa hàng Máy bào gỗ tiếng anh là gì chúng tôi mài góc chuyên cung cấp, roto phân phối sỉ lẻ tất cả mua bán các loại Máy bào gỗ tiếng anh ...
Xem chi tiết »
cookie sheet. khay đựng bánh quy · grater. /ˈɡreɪtər/. dụng cụ để mài/xát · pot holder. miếng lót nồi · wooden spoon. thìa gỗ · pie plate. dĩa đựng bánh · strainer.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (23) Hiện nay, lưỡi cưa cửa hàng Máy bào gỗ tiếng anh là gì chúng tôi 2 đầu chuyên cung cấp, đai nhám phân phối sỉ lẻ tất cả roto các loại Máy bào gỗ tiếng anh ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2017 · từ vững tiếng anh chuyên ngành gỗ, tu vung tieng anh chuy, may che bien go, ... -bound water (n): Nước liên kết, nước nằm trên tế bào gỗ, ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · Từ vựng tiếng Anh ngành gỗ (phần 2) là tự vựng ngành gỗ ở bộ chữ cái còn lại của bảng chữ cái tiếng Anh. Nhằm giúp các bạn học tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
pliers. /ˈplaɪərz/. cái kềm · scissors. /ˈsɪzəz/. cái kéo · drill. /drɪl/. cái khoan · bit. /bɪt/. mũi khoan · plane. /pleɪn/. bào gỗ · vise. /vaɪs/. ê tô ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Bào Gỗ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bào gỗ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu