"cái Bào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái bào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái bào

draw shave
drawing knife
hand plane
plane
  • cái bào ba lưỡi: three-cutter plane
  • cái bào cong: compass plane
  • cái bào cuốn ngang: spokeshave plane
  • cái bào dài: long plane
  • cái bào lồi: compass plane
  • cái bào mặt: bench plane
  • cái bào mặt cong: bead plane
  • cái bào mặt cong: compass plane
  • cái bào nhẵn: toothing plane
  • cái bào phác hình: edging plane
  • cái bào rãnh: badger plane
  • cái bào rãnh: fluting plane
  • cái bào rãnh góc: beveling plane
  • cái bào sâu: hollowing plane
  • cái bào soi: rabbet plane
  • cái bào thẳm (dài) lau: smoothing plane
  • cái bào thăm: jointing plane
  • cái bào thảm: jointer plane
  • cái bào thô (phá): joiner's long plane
  • cái bào xoi: jointer plane
  • cái bào xoi: dovetail plane
  • cái bào xoi: badger plane
  • cái bào xoi: molding plane
  • cái bào xoi: matching plane
  • cái bào xoi (rãnh hẹp): rabbet plane
  • cái bào xoi bào rãnh: plough plane
  • cái bào xoi bào rãnh: plow plane
  • thân cái bào: plane stick
  • shave
    cái bào gỗ
    bit
    cái bào mặt cong (gỗ)
    molding fillet
    cái bào mép
    edger
    cái bào rãnh
    fillister
    cái bào rãnh
    plough
    cái bào rãnh
    plow
    cái bào soi
    plow
    cái bào xoi
    fillister
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cái Bào Gỗ Tiếng Anh