Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - Leerit
Có thể bạn quan tâm
screwdriver
/ˈskruːˌdraɪvər/
cái tua vít
Từ khóa » Cái Bào Gỗ Tiếng Anh
-
"cái Bào Gỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bào Gỗ (cái)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Bào«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Cái Bào In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"cái Bào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Bào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bào' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
MÁY BÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Máy Bào Gỗ Tiếng Anh Là Gì - Máy Mài Mini
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - Leerit
-
Máy Bào Gỗ Tiếng Anh Là Gì - Máy Mài Mini
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - Máy Chế Biến Gỗ Hồng Ký
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2) - English4u