Calpurnia returned and put my mother's heavy silver pitcher on a tray. Literature. Gian phòng trông chẳng tươm tất gì, một bộ đồ trải giường cũ kỹ, ...
Xem chi tiết »
kettle, /ˈket.l̩/, ấm đun nước. toaster, /ˈtəʊ.stər/ ; dishwasher, /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/, máy rửa bát. breadbox, /ˈbred.bɒks/ ; colander, /ˈkɒl.ən.dər/, cái chao. tureen ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Bình nước tiếng Anh là water bottle, phiên âm ˈwɔː.tər ˈbɒt.əl. Là dụng cụ trong gia đình dùng để đựng hoặc chứa nước. Một số từ vựng, ...
Xem chi tiết »
Ngoài water pitcher thì cũng có một số từ khác dùng để chỉ bình đựng nước mà các bạn hay bị nhầm như water jug, water jar, water bottle, carafe, ewer. Những từ ...
Xem chi tiết »
A man carries empty water pitchers for sale in a market in the southern Indian city of Bangalore.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · An electric water heater is must-have equipment in my house. It is really useful in cold weather. Bình nước nóng lạnh là thiết bị cần phải có ...
Xem chi tiết »
Bình nước tiếng Anh là water bottle, phiên âm ˈwɔː.tər ˈbɒt.əl. Là dụng cụ trong gia đình dùng để đựng hoặc chứa nước. Một số từ vựng, mẫu câu tiếng Anh liên ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2016 · Học tiếng Anh từ những sự vật quanh mình là một cách học vui vẻ, ... pitcher, /ˈpɪtʃ.ər/, bình nước (có tay cầm, miệng hẹp để rót đồ uống).
Xem chi tiết »
Water spray /ˈwɔː.tər spreɪ/: Bình xịt nước. Clean water /kliːn ˈwɔː.tər/: Nước suối sạch. Cooking oil bottle /ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl ˈbɒt.əl/: Bình dầu ăn. Fish sauce ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Bình đựng nước tiếng Anh là gì ; toaster, /ˈtəʊ.stər/, lò nướng bánh ; microwave oven, /ˈmaɪ.krə.weɪv//ˈʌv.ən/, lò vi sóng ; refrigerator = fridge ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · Bình Nước Tiếng Anh Là Gì ; toaster, /ˈtəʊ.stər/, lò vi sóng bật chế độ nướng bánh ; microwave sầu oven, /ˈmaɪ.krə.weɪv//ˈʌv.ən/, lò vi sóng.
Xem chi tiết »
Bình nước tiếng Anh là water bottle, phiên âm ˈwɔː.tər ˈbɒt.əl. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bình nước: Water bottle /ˈwɔː. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 5 thg 4, 2020 · 1. Bình Giữ Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? · Thermos: bạn cũng có thể bắt đặp từ Thermos Flask, Thermos Bottle. · Vacuum flask: Bình chân không. · Bottle, ...
Xem chi tiết »
A vacuum-insulated double-wall cryostat, resembling a gigantic version of a thermos flask, contains the cryogenic xenon and the dark matter detector. more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Bình đựng Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái bình đựng nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu