Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch cá voi , phổ biến nhất là: whale, bowhead, dragon . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cá voi ...
Xem chi tiết »
whale. noun. en large sea mammals. +1 definitions. Và một vài mẫu thịt cá voi đúng thật là thịt cá voi. · bowhead. noun. qua đó cá voi đầu bò di cư về phương Bắc ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cá voi" trong tiếng Anh ; cá · wager · fish ; cá ông voi · whale · whale ; cá thể · individual · individual ; cá rô · perch ; cá kình · whale.
Xem chi tiết »
New Bedford was originally a fishing community that grew into a whaling port and shipbuilding site. Tường thuật của con tàu đắm Essex SHIP cá voi của Nantucket ...
Xem chi tiết »
Cụm từ được sử dụng để chỉ một số lượng rất của một cái gì dó hoặc một điều rất tốt . You can make a whale of a difference if you practice exercising everyday ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · 3. Các tự, cụm từ bỏ với CÁ VOI – “WHALE”. Tấm hình minch hoạ đến thành ngữ “HAVE A WHALE OF A ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2020 · Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale. Cá voi xanh là một loại động vật biển có vú thuộc tiểu loài cá voi baleen, là một trong những loài có ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · English. wager · fish. cá ông voi danh từ. English. whale · whale. cá thể danh từ. English…. xem ngay. Cá voi xanh tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
They're joined by thousands of whales. OpenSubtitles2018. v3. Dù được dán nhãn thịt cá voi chúng là thịt cá heo. Even though they were labeled whale meat, they ...
Xem chi tiết »
That of the whale. 9. Cá voi khổng lồ. Gigantic Whales of the Sea. 10. Cá voi lưng gù. Humpback whales. 11.
Xem chi tiết »
Bài hát của cá voi (tiếng Anh: whale song) là âm thanh mà cá voi tạo ra với mục đích giao tiếp với nhau. Loài cá voi lưng gù nổi tiếng với những bài hát của ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. whale. * danh từ - (động vật học) cá voi - (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · CÁ VOI trong tiếng anh là “WHALE”, được phiên âm là /weɪl/. CÁ VOI là một ... Quý khách hàng đã xem: Cá voi giờ anh là gì. CÁ VOI là sinc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Cá Voi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái cá voi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu