Nghĩa Của Từ : Whale | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: whale Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
whale | * danh từ - (động vật học) cá voi - (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị =a whale of a city+ một thành phố mênh mông =we had a whale of a time+ chúng ta đ vui chi tho thích !a whale on (at, for) something - một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì * nội động từ - đánh cá voi =to go whaling+ đi đánh cá voi * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất |
English | Vietnamese |
whale | con cá voi ; cá voi ; cá ; khỏi đây ; loài cá voi ; tiếng cá voi ; voi vậy ; voi ; |
whale | con cá voi ; cá voi ; cá ; khỏi đây ; loài cá voi ; tiếng cá voi ; voi vậy ; voi ; |
English | English |
whale; giant; heavyweight; hulk | a very large person; impressive in size or qualities |
English | Vietnamese |
killer whale | * danh từ - (động vật học) cá heo ((cũng) killer) |
sperm-whale | * danh từ - (động vật học) cá nhà táng ((cũng) sperm) |
unicorn-whale | * danh từ - (thần thoại,thần học) con kỳ lân - (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn) |
whale-boat | * danh từ - tàu đánh cá voi |
whale-fin | * danh từ - (thưng nghiệp) (như) whalebone |
whale-oil | * danh từ - dầu cá voi |
whaling | * danh từ - sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi |
blue whale | * danh từ - cá voi xanh |
whale-fisher | * danh từ - người đánh cá voi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Cá Voi Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Voi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cá Voi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁ VOI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁ VOI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cá Voi Tiếng Anh Là Gì - Whale : Loài Cá Voi (Quây
-
Cá Voi Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Voi Xanh Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Top 19 Cá Voi Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cá Voi Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu
-
'cá Voi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bài Hát Của Cá Voi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Voi Tiếng Anh Là Gì