Cái Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái cây" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"cái cây" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho cái cây trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "cái cây" có bản dịch thành Tiếng Anh
- cây cái female
- cái xẻng bứng cây trowel
- cây cái nhuộm woad
Bản dịch "cái cây" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Cây Dịch Sang Tiếng Anh
-
CÁI CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI CÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÂY CỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Cái Cây Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Scissors | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Cày' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cây Cối (phần 1) - Leerit
-
Cây Xanh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To - Paris English
-
Sống Như Những Cái Cây : Những Bài Học Nhỏ để Có Nguồn Hạnh ...
-
Kiến Thức Từ Vựng Tiếng Anh: Cấu Trúc Của Một CÁI CÂY (Structure Of ...