CÁI CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI CÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái câytreecâytràmtreescâytràm

Ví dụ về việc sử dụng Cái cây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cạnh cái cây….Next to the tree….Cái cây lớn quá!This tree is BIG!Thế còn cái cây?What about the tree?Cái cây kia chính là anh.This tree is you.Chỉ có cái cây là sống.And only the trees are alive.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcây ngưu bàng cái cây đó cây cầu quá xa cây già Sử dụng với động từtrồng câyăn trái câycây sự sống trèo câycây cầu bắc qua cây mọc cây chết chặt câycây sống cây đổ HơnSử dụng với danh từtrái câycây cầu cây trồng thân câynước trái câycây xanh gốc câybụi câyloại trái câycây gậy HơnCái cây kia sắp chết.”.That tree will die.”.Cuối cùng cái cây sẽ đổ.Eventually, the tree has to fall down.Cái Cây Tự sở hữu mình.This tree owns itself.Hãy nhìn cái cây phía ngoài kia.Look at those trees over there.Cái cây này nổi tiếng lắm.That tree is famous.Và dữ buộc ở cái cây bên ngoài nhỉ?".Tied under that tree outside?”.Cái cây lại xuất hiện.That tree has re-appeared.Bạn yêu mọi cái cây trên thế gian.Love all the trees in the world.Cái cây ấy có tồn tại mà.That tree still exists.Làm gì được khi nó chỉ là một cái cây?How can that be if it's now only ONE TREE?Cái cây này, nó chích con.That plant, it stung me.Họ đặt hai cái cây trong một ngôi trường.They placed two of their plants in a school.Cái cây kia nhìn rất đẹp!”.That Tree looks good.".Đành ngồi tạm xuống cái cây gần đó, để nghỉ ngơi.Then He sat down under a tree near by to rest.Cái cây kia kìa, đúng rồi.That's the tree, right there.Cô hãy nhìn cái cây kia, mọc ra từ trong kẹt đá.Look at that tree growing up there from the grating.Cái cây vẫn không đi đâu cả.That tree was going nowhere.Hạt mầm và cái cây không thấy ở đâu cả.The young man and the trees are nowhere to be found.Cái cây kia nhìn rất đẹp!”.That tree looks just beautiful!”.Cô hãy nhìn cái cây kia, mọc ra từ trong kẹt đá.Look at that tree growing up there out of the grating.Cái cây này được trồng năm 288 TCN.That tree was planted in 288 B.C.Ta sẽ dắt mi ra cái cây chỗ Merrin chết và ta.I could take you out to that tree where Merrin died and I.Cái cây tội nghiệp bị trói suốt 118 năm qua.This tree has been under arrest for the past 118 years.Cái cây trong bức hình này trông giống“ Cáicây của sự sống”.That tree looks like the Tree of Life!".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0169

Xem thêm

cái cây đóthat treecái cây nàythis treelà một cái câyis a treewas a treelà cái câyis a treewas a treehai cái câytwo treesqua những cái câythrough the trees

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcscâydanh từtreeplantcropseedlingplants S

Từ đồng nghĩa của Cái cây

tree tràm cãi cọcái cớ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái cây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Cây Dịch Sang Tiếng Anh