CÁI CHAI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI CHAI ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái chai đóthat bottlechai đó

Ví dụ về việc sử dụng Cái chai đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong cái chai đó?In that bottle?Cái chai đó nó.The bottle that is.Hãy nhìn vào cái chai đó!Look at that bottle!Cái chai đó từ đâu?Where was it bottled?Có gì bên trong cái chai đó?What was inside that bottle?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từmở chaichai xịt nhà máy đóng chairửa chaigiữ chaichai đá chai mở lật chaichai nước uống lấy chaiHơnSử dụng với danh từchai nước chai nhựa chai thủy tinh chai rượu vang chai bia nắp chaichai lọ chai nước hoa nút cổ chaiwan chaiHơnCái chai đó của bà?Is that my bottle?Cái gì trong cái chai đó?What's in that bottle?Cái chai đó kết thúc bằng cách bị đốt.That bottle winds up getting burned.Cái gì trong cái chai đó?What is in that bottle?Nhân tiện, đừng để ai thấy cái chai đó.By the way, don't let anyone see that flask.Nhưng tôi vẫn phải ném cái chai đó xuống nước.But I had to throw that bottle in the water.Cái chai đó có thể là tấm vé của bạn đến một ngôi nhà rực rỡ.That bottle may be your ticket to a snazzier house.Có bao nhiêu viên thuốc trong cái chai đó?How many pills were in that bottle?Cồn trong cái chai đó có thể cho chúng ta bay thêm vài dặm.The alcohol in that bottle may give us a few more miles.Có vẻ như đã đến lúc cướp lấy cái chai đó từ cô ta rồi.I had a hell of a time getting that bottle from him.Ngay cả thức ăn anh ăn và cái chai đó cũng đã được quyên góp cho chúng tôi.Even the food you ate and that bottle were donated to us.Anh còn không dám thừa nhận là anh không đọc được nhãn trên cái chai đó.And I'm pretty sure you don't wanna talk about the fact that you can't read the label on that bottle.Và những người duy nhất có thể đụng được mấy cái chai đó… phải là người trong phi hành đoàn.And the only people who would have had access to those bottles would be the flight crew.Bởi vì không ai trong hai người có cái chai đó tôi phải cho rằng bây giờ nó đã là tài sản của Romer Treece.Since neither of you seem to have that bottle I must assume it is now the property of Romer Treece.Bạn giống như một cái chai không, bạn đang nói, vàkhi bạn lớn lên cái chai đó được đổ đầy.You are like an empty bottle,you are saying, and as you grow up that bottle gets filled.Chúng tôi cho nước vào chai, làm lạnh vàsử dụng cái chai đó hết lần này qua lần khác.We put them in bottles,refrigerate them, and then we reuse that bottle again and again and again.Nếu họ quen uống rượu từ một cái chai nào đó,họ có thể cho sữa vào cái chai đó và cứ tiếp tục uống.If they used to drink alcoholfrom a certain bottle, they can put milk in that bottle and keep drinking from it.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1719, Thời gian: 0.1326

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcschaidanh từchaibottlebottleschaiđộng từbottledbottlingđóngười xác địnhwhichthisthoseđóđại từtheređótrạng từthen cái chậucái chết chỉ là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái chai đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Chai Tiếng Anh đọc Là Gì