Chai Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
bottle, drink, corn là các bản dịch hàng đầu của "chai" thành Tiếng Anh.
chai noun + Thêm bản dịch Thêm chaiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bottle
nouncontents of such a container [..]
Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối.
I'm going to buy a few bottles of wine for dinner.
en.wiktionary.org -
drink
nounserved beverage
Chúng tôi có thể lấy mỗi người một chai nữa được không?
Could we get another round of drinks?
en.wiktionary.org -
corn
nounTa chưa từng quen với vết chai chân.
I never used to get corns.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- callous
- callus
- jar
- container
- vessel
- callosity
- compact
- hardened
- beverage
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chai " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Chai + Thêm bản dịch Thêm ChaiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bottle
verb nouncontainer of liquids
Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối.
I'm going to buy a few bottles of wine for dinner.
wikidata
Hình ảnh có "chai"
Bản dịch "chai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Chai Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CHAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Chai Tiếng Anh Là Gì
-
CHAI | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CÁI CHAI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁI CHAI ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chai In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cách Nói Và Phát âm Từ 'chai Nước' Trong Tiếng Anh - Mỹ - VnExpress
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn: Chai Nước Tiếng Anh Là Gì - YouTube
-
Chai Nước Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Tắm - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây - Leerit