Phép tịnh tiến còng tay thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bản dịch cái còng · clog. noun. GlosbeMT_RnD · shackle. noun. Nhanh thôi en sẽ thoát khỏi cái còng và giết chị. I will be free of these shackles soon enough, and ...
Xem chi tiết »
Handcuff được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là còng tay. Định nghĩa về Còng Tay: Còng tay ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · còng · còng cọc · còng sắt · còng tay · còng chân · còng lưng · còng queo · còng số tám.
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2019 · Handcuffs – Cái còng tay. /ˈhan(d)ˌkəf/. a pair of lockable linked metal rings for securing a prisoner's wrists.
Xem chi tiết »
Sorry about the cuffs. 4. Hey, Mon, anh nghĩ là anh biết cái còng tay của ai rồi. Hey, Mon, I think I figured out whose handcuffs they are ...
Xem chi tiết »
3. Binh nhất, còng tay! 4. Cả còng tay nữa. 5. Với cái còng tay. 6. Tôi sẽ còng tay anh ...
Xem chi tiết »
Saten cố gắng di chuyển tay nhưng những cố gắng của cô chỉ khiến cái còng tay rung rinh. · Saten tried to move her arms but her efforts only caused the handcuffs ...
Xem chi tiết »
Từ tiếng Tây Ban Nha“ esposas” có nghĩa là“ còng tay” và“ vợ”. · The Spanish word“Esposas” means handcuffs and Wives.
Xem chi tiết »
Tôi hiểu rằng loại còng tay này có cấu tạo chặt hơn để áp dụng và cải thiện sự kiềm chế hiệu quả hơn đối với tù nhân so với thiết kế truyền thống cũ. 2. Thông ...
Xem chi tiết »
'handcuffs' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bị còng chứ ; bị còng tay ; cái còng số ; cái còng tay ; còng phải ; còng số tám ; còng số tám đối ...
Xem chi tiết »
"Người cảnh sát búng cái còng tay quanh cổ tay cô." tiếng anh câu này dịch: The policeman snapped the handcuffs around her wrist. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Charles Chaplin, in one of his successful films, played the violin left - handed. Copy Report an error. Vậy ông đã chế tạo một chiếc máy làm tuyết cầm tay công ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · a pair of iron rings joined by a chain that are put on a prisoner's wrists, ankles etc, to limit movement. cái cùm, cái còng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Còng Tay Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái còng tay tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu