CÁI ĐỒNG HỒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI ĐỒNG HỒ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái đồng hồ này
this watch
đồng hồ nàyxem nàycanh nàythis clock
đồng hồ này
{-}
Phong cách/chủ đề:
This watch is good.Ai cho con cái đồng hồ này?
Who gave you this watch?Cái đồng hồ này thì mới.
This watch is new.Chỉ là cái đồng hồ này.
It's just this clock.Cái đồng hồ này đắt tiền.
This Clock is expensive.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từsau này trở thành phụ lục nàythích bài nàythuộc nhóm nàythích cái nàysau này nói sau này bao gồm lấy cái nàytây ban nha nàysau này bị HơnSử dụng với danh từsau nàysau này trong đời vòng lặp nàytivi nàynăm sau nàygiai điệu nàysau này trong ngày HơnThích cái đồng hồ này à?
Do you like this clock?Cái đồng hồ này tốt.
That watch is good.Tôi đã cho Bones cái đồng hồ này.
I gave this clock to Bones.Cái đồng hồ này dễ sử dụng lắm.
This watch is very easy to use.Bà ấy liền đem cái đồng hồ này ra.
She brought me this watch out.Cái đồng hồ này thì quan trọng hơn nhiều!
This clock is even bigger!Ai cho con cái đồng hồ này?
And who gave him this watch?Tôi chỉ nhận được cái đồng hồ này.
I just got this watch.Cái đồng hồ này hôm qua tôi vừa mua.
This is the watch I bought yesterday.Tôi sẽ nhờ nó sửa cái đồng hồ này.
I will have him repair this watch.Thanhks! cái đồng hồ này thú vị!
Heck no. This watch is awesome!Tôi sẽ nhờ ông ấy sửa cái đồng hồ này.
I will have him repair this watch.Cái đồng hồ này càn phải sửa chữa.
The watch had to be repaired.Nè, sao cậu không lấy cái đồng hồ này?
Hey, why don't you take this watch?Cái đồng hồ này cũng đắt như cái đồng hồ kia.
This watch is twice as expensive as that one.Cụ cho xin báo giá cái đồng hồ này.
Please give the price for this watch.Cái đồng hồ này mang đến cho tôi nhiều cảm xúc lẫn lộn.
This watch causes me to have a lot of mixed feelings.Chú có thể lấy cái đồng hồ này của cháu.
You can take my watch as an exchange.Này nhé, cái đồng hồ này được làm bởi những sannyasin của tôi.
Now, this watch is made by my sannyasins.Nếu tôi đang giữ cái đồng hồ này và' Buông xả khỏi nó!
If I'm holding onto this clock and you say,'Let go of it!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 25, Thời gian: 0.0263 ![]()
cái đóicái đuôi của mình

Tiếng việt-Tiếng anh
cái đồng hồ này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cái đồng hồ này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedonghồdanh từlakehopoolwatchnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? Cách Gọi đồng Hồ ở ... - Đồng Hồ Hải Triều
-
ĐỒNG HỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồng Hồ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đồng Hồ In English - Glosbe Dictionary
-
Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? - Ngoại Ngữ Atlan
-
Đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Clock, Watch Là Gì? Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? - Luxtech
-
Đồng Hồ đeo Tay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Khám Phá đồng Hồ đeo Tay Tiếng Anh Là Gì? - Xwatch
-
Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? Cách Gọi đồng Hồ ở Các Nước ...
-
Đồng Hồ để Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Clock, Watch Là Gì
-
XEM ĐỒNG HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nửa Tiếng đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky