CÁI ĐỒNG HỒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI ĐỒNG HỒ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái đồng hồ nàythis watchđồng hồ nàyxem nàycanh nàythis clockđồng hồ này

Ví dụ về việc sử dụng Cái đồng hồ này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái đồng hồ này tốt.This watch is good.Ai cho con cái đồng hồ này?Who gave you this watch?Cái đồng hồ này thì mới.This watch is new.Chỉ là cái đồng hồ này.It's just this clock.Cái đồng hồ này đắt tiền.This Clock is expensive.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từsau này trở thành phụ lục nàythích bài nàythuộc nhóm nàythích cái nàysau này nói sau này bao gồm lấy cái nàytây ban nha nàysau này bị HơnSử dụng với danh từsau nàysau này trong đời vòng lặp nàytivi nàynăm sau nàygiai điệu nàysau này trong ngày HơnThích cái đồng hồ này à?Do you like this clock?Cái đồng hồ này tốt.That watch is good.Tôi đã cho Bones cái đồng hồ này.I gave this clock to Bones.Cái đồng hồ này dễ sử dụng lắm.This watch is very easy to use.Bà ấy liền đem cái đồng hồ này ra.She brought me this watch out.Cái đồng hồ này thì quan trọng hơn nhiều!This clock is even bigger!Ai cho con cái đồng hồ này?And who gave him this watch?Tôi chỉ nhận được cái đồng hồ này.I just got this watch.Cái đồng hồ này hôm qua tôi vừa mua.This is the watch I bought yesterday.Tôi sẽ nhờ nó sửa cái đồng hồ này.I will have him repair this watch.Thanhks! cái đồng hồ này thú vị!Heck no. This watch is awesome!Tôi sẽ nhờ ông ấy sửa cái đồng hồ này.I will have him repair this watch.Cái đồng hồ này càn phải sửa chữa.The watch had to be repaired.Nè, sao cậu không lấy cái đồng hồ này?Hey, why don't you take this watch?Cái đồng hồ này cũng đắt như cái đồng hồ kia.This watch is twice as expensive as that one.Cụ cho xin báo giá cái đồng hồ này.Please give the price for this watch.Cái đồng hồ này mang đến cho tôi nhiều cảm xúc lẫn lộn.This watch causes me to have a lot of mixed feelings.Chú có thể lấy cái đồng hồ này của cháu.You can take my watch as an exchange.Này nhé, cái đồng hồ này được làm bởi những sannyasin của tôi.Now, this watch is made by my sannyasins.Nếu tôi đang giữ cái đồng hồ này và' Buông xả khỏi nó!If I'm holding onto this clock and you say,'Let go of it!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 25, Thời gian: 0.0215

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedonghồdanh từlakehopoolwatchnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từhey cái đóicái đuôi của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái đồng hồ này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì