Đồng hồ tiếng Anh là watch , hiểu chung là nhiều loại đồng hồ khác nhau (đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi, các loại đồng hồ cỡ nhỏ…) nhưng không chỉ có một từ này dùng để chỉ đồng hồ phổ biến hiện nay. ◇ Ngoài watch, người ta còn dùng watches, timepiece, wristwatch để đề cập đến đồng hồ. 10 thg 3, 2018
Xem chi tiết »
The churchyard also contains a sundial, consisting of two octagonal steps that were originally the base of a 16th-century cross supporting an 18th-century ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đồng hồ tịnh tiến thành: clock, watch, timepiece . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy đồng hồ ít nhất 3.773 lần.
Xem chi tiết »
Check 'đồng hồ' translations into English. ... Tuy nhiên, bằng cách nào đó trong vòng 2 tiếng đồng hồ, rắc rối đã được giải ... Anh làm gì cái đồng hồ thế?
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2020 · Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? · watch /wɒtʃ/: đồng hồ · timer /'taimə/: thiết bị bấm giờ · meter /'mi:tə/: dụng cụ đo, đồng hồ · dial /'daiəl/: mặt của ...
Xem chi tiết »
Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là wristwatch, phiên âm là ˈrɪst.wɑːtʃ. Việc đeo đồng hồ thể hiện bạn là người xem ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2022 · Đồng hồ tiếng Anh là watch, hiểu chung là nhiều loại đồng hồ khác nhau (đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi, các loại đồng hồ cỡ nhỏ…). Ngoài ra thì ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là wristwatch, phiên âm là ˈrɪst. · Hour hand /aʊr hænd/: Kim giờ. · Clock face /klɒk feɪs/: Mặt đồng hồ. · Clock knob / ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa về đồng hồ - clock – watch trong tiếng Anh. Câu hỏi đồng hồ tiếng anh là gì rất ...
Xem chi tiết »
Watches và Wristwatch thường dùng cho đồng hồ đeo tay trong khi timepiece đề cập đến những loại đồng hồ cơ một cách sang chảnh hơn. Ngoài ra, trong tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Manual watch / ˈmæn. ju. əl wɒtʃ / : Đồng hồ bằng tay thủ công .Clock / klɒk / : Đồng hồ treo tường .Hourglass / ˈaʊə. ɡlɑːs / : ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ. Wristwatch /ˈrɪst.wɒtʃ /: Đồng hồ nước đeo tay. Quartz watch /ˈkwɔːts wɒtʃ/: Đồng hồ pin. Mechanical watch /məˈkæn.
Xem chi tiết »
Xem đồng hồ không phải điều quan trọng. Watching the clock was not important. Ông xem đồng hồ nhưng không nói gì. He looked at his watch but didn't say anything ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CÁI ĐỒNG HỒ NÀY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÁI ĐỒNG HỒ NÀY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và ...
Xem chi tiết »
nửa tiếng đồng hồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nửa tiếng đồng hồ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng hồ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu