XEM ĐỒNG HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XEM ĐỒNG HỒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxem đồng hồ
watch the clock
xem đồng hồnhìn đồng hồwatching the clock
xem đồng hồnhìn đồng hồlooked at his watchlooked at the clock
nhìn đồng hồliếc đồng hồsee the clock
xem đồng hồchecked his watchwatched the clock
xem đồng hồnhìn đồng hồviewing the clockclock-watching
xem đồng hồ
{-}
Phong cách/chủ đề:
See the clock here.Và ai xem đồng hồ?
But who can see the clock?Mọi người xem đồng hồ.
Everyone watch the clock.Em có xem đồng hồ chưa?
Have you looked at the clock?Em không bao giờ xem đồng hồ.
I never watch the clock.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười xemxem phim xem video lượt xemxem trước xem tivi vui lòng xemxem danh sách xem truyền hình cơ hội để xemHơnSử dụng với trạng từxem xét kỹ hơn chưa xemthường xemxem nhẹ xem nhanh vẫn xemvừa xemxem rất nhiều xem ngay xem quá nhiều HơnSử dụng với động từkiểm tra xemxem xét lại quyết định xemxem xét liệu xem xét sử dụng bắt đầu xem xét xin vui lòng xemxem hướng dẫn kiểm tra xem liệu xem xét thêm HơnXem đồng hồ một cách dễ dàng.
Watch the clock in a good way.Lần này tôi xem đồng hồ.
I watched the clock this time.Xem đồng hồ không phải điều quan trọng.
Watching the clock was not important.Tôi vừa xem đồng hồ 2 lần.
I had to look at the clock twice.Đừng ngồi trên giường và xem đồng hồ.
Don't lie in bed watching the clock.George H. W. Bush xem đồng hồ.
George H.W. Bush looked at his watch.Đừng ngồi trên giường và xem đồng hồ.
Not laying in bed watching the clock.Tôi ngáp và xem đồng hồ một lần nữa.
I blinked and looked at the clock again.Đừng ngồi trên giường và xem đồng hồ.
Do not sit in bed and watch the clock.Langdon lại xem đồng hồ và lầm bầm.
Langdon checked his watch again and groaned.Đừng ngồi trên giường và xem đồng hồ.
Don't stay in bed and watch the clock.Ông xem đồng hồ nhưng không nói gì.
He looked at his watch but didn't say anything.Đã quá 2 giờ trưa khi tôi xem đồng hồ.
It was 2 AM when I looked at the clock.Anh xem đồng hồ và ra khỏi phòng.
He looks at the clock and leaves the room.George H. W. Bush luôn luôn xem đồng hồ.
George H.W. Bush looking at his watch?Xem đồng hồ chỉ khiến mẹ cảm thấy mệt mỏi hơn.
Looking at the clock will only make you more tired.Ngoài ra…” Cônắm lấy cổ tay Leo và xem đồng hồ.
Plus…” She grabbed Leo's wrist and checked his watch.Ông lại xem đồng hồ như đợi chờ một điều gì đấy.
They watch the clock as they wait for what might happen.Bạn bè: Tôi rất vui vì bạn đã xem đồng hồ ngày hôm nay.
Friend: I'm glad you were watching the clock today.Ông Hafez xem đồng hồ và nhìn quanh khắp bãi biển.
Mr. Hafez checks his watch and looks up and down the beach.Nhiều lần tôi nhận thấy Milverton xem đồng hồ.
Several times I had observed that Milverton looked at his watch.Việc xem đồng hồ chỉ làm bạn lo lắng và thất vọng mà thôi.
Watching the clock only makes you more anxious and frustrated.Ta không nên xem đồng hồ là một khoản đầu tư tài chính.
A watch should not be considered as a financial investment.Xem đồng hồ từ Tháp truyền hình Sapporo là đề xuất của chúng tôi!
Viewing the clock from the Sapporo TV Tower is our recommendation!Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0375 ![]()
xem đoạn phimxem đường phố

Tiếng việt-Tiếng anh
xem đồng hồ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Xem đồng hồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xemđộng từseexemdanh từwatchviewlookxemgiới từwhetherđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedonghồdanh từlakehopoolwatchpond STừ đồng nghĩa của Xem đồng hồ
nhìn đồng hồTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? Cách Gọi đồng Hồ ở ... - Đồng Hồ Hải Triều
-
ĐỒNG HỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồng Hồ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
đồng Hồ In English - Glosbe Dictionary
-
Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? - Ngoại Ngữ Atlan
-
Đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Clock, Watch Là Gì? Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? - Luxtech
-
Đồng Hồ đeo Tay Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Khám Phá đồng Hồ đeo Tay Tiếng Anh Là Gì? - Xwatch
-
Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì? Cách Gọi đồng Hồ ở Các Nước ...
-
Đồng Hồ để Bàn Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Đồng Hồ Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Clock, Watch Là Gì
-
CÁI ĐỒNG HỒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nửa Tiếng đồng Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky