Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "cái đục" dịch thành: chisel, drift. Câu ví dụ: anh ta dùng một cái búa và cái đục, đục một miếng cẩm thạch.
Xem chi tiết »
Check 'cái đục' translations into English. Look through examples of cái đục translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cái đục gỗ" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái đục gỗ' trong tiếng Anh. cái đục gỗ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái đục' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bolster giống như cái đục nhưng nó được sử dụng để cắt gạch. · Bolster is like chisel but it is used to cut bricks.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐỤC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ... Mấy cái lỗ tôi đục không thể để khí của tôi lọt ra ngoài.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái đục' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: gỗ | Phải bao gồm: gỗ
Xem chi tiết »
Cái tiện tay của thợ mộc (8) và cái đục lỗ (9) dùng để cắt và tạo hình những thanh gỗ. The carpenter's bow lathe (8) and gouge (9) were used for cutting and ...
Xem chi tiết »
Đục lỗ tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh liên quan đục lỗ – Nghề gỗ; Cách đục lỗ trên tường để treo tranh mà không cần khoan; Máy khoan nào ngon ...
Xem chi tiết »
lót lên dây cáp đã đưa xuống, và hợp chúng lại với cái máy đục lỗ này. ... tay của thợ mộc (8) và cái đục lỗ (9) dùng để cắt và tạo hình những thanh gỗ.
Xem chi tiết »
wrench. /rentʃ/. cờ lê · monkey wrench. /ˈmʌŋki rentʃ/. mỏ lết · chisel. /ˈtʃɪzl/. cái đục · file. /faɪl/. cái giũa · bradawl. /ˈbrædɔːl/. cái dùi · screwdriver. / ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh, phát âm ngoại ngữ gouge. Hình ảnh cho thuật ngữ gouge. Cái đục, cái đục khum (làm đồng). Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Gouge.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2016 · Mallet: /'mælit/ búa cày, búa đầu gỗ, cái búa gỗ 2. ... Tiếng Anh Giao Tiếp, profile picture ... Chisel: /´tʃizəl/ : Cái đục, đục, chạm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái đục Gỗ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái đục gỗ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu