Gouge - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | gouge |
Thuật ngữ gougeBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Cái đục, cái đục khum (làm đồng).Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Gouge
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Gouge là gì?
Gouge có nghĩa là Cái đục, cái đục khum (làm đồng)
- Gouge có nghĩa là Cái đục, cái đục khum (làm đồng).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Cái đục, cái đục khum (làm đồng) Tiếng Anh là gì?
Cái đục, cái đục khum (làm đồng) Tiếng Anh có nghĩa là Gouge.
Ý nghĩa - Giải thích
Gouge nghĩa là Cái đục, cái đục khum (làm đồng)..
Đây là cách dùng Gouge. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Gouge là gì? (hay giải thích Cái đục, cái đục khum (làm đồng). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Gouge là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gouge / Cái đục, cái đục khum (làm đồng).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái đục Gỗ Tiếng Anh
-
Cái đục - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái đục In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"cái đục Gỗ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cái đục Gỗ" - Là Gì?
-
CÁI ĐỤC - Translation In English
-
CÁI ĐỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI ĐỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "cái đục" - Dictionary ()
-
Cái đục Lỗ Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
đục Lỗ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - Leerit
-
Tiếng Anh Giao Tiếp - TỪ VỰNG VỀ CÁC DỤNG CỤ SỬA CHỮA
gouge