→ cái gai, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations cái gai · prick · thorn.
Xem chi tiết »
cái gai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái gai ... a thorn. nó là cái gai trước mắt tôi that was a thorn in my side.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI GAI" in vietnamese-english. ... Tuy nhiên sản lượng của Mỹ ngày càng tăng là một cái gai cho OPEC đang xói mòn ảnh.
Xem chi tiết »
này sa sút đến mức anh trở thành cái gai trong mắt HLV Zinedine Zidane.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "cái gai" · We had long spines, the spines forming the big sail. · A burr under my hide. · He's a huge pain in my ass is what he is. · They've been ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'cái gai' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
Top 9 cái gai trong tiếng anh 2022 · Top 1: cái gai in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · Top 2: cái gai trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái gãi lưng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; thorns. bằng gai ; bụi gai ; các bụi gai ; cái gai này ; cái gai ; gai chông ; gai gốc ; gai nhọn ; gai ; những gai ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái gãi lưng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Dưới đây là danh sách các tên con gái bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa bạn nên lựa chọn cho con mình nhé. Mila cái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cái Gai Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái gai tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu