hông trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận trên cơ thể nguời, và các từ chỉ các giác quan khác nhau. ... big toe, ngón chân cái. bottom (tiếng ... hip, hông.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hông' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể con người đầy đủ nhất được 4Life English Center ... Thumb /θʌm/ Ngón tay cái; Little finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út ... Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ... · Từ vựng về phần dưới của cơ...
Xem chi tiết »
Phần cuối của chuỗi bài học mô tả người là từ vựng tiếng anh về Cơ thể: Body ... hông lớn/ rộng/ hẹp/ ốm ... Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người. adminmp2021-01-19T08:33:58+00:00. The Body – Thân thể ... Hip /hɪp/: Hông ... Thumb /θʌm/ – Ngón tay cái.
Xem chi tiết »
Khớp háng có vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng và giữ góc chậu hông. Hông. Hip.jpg. Xương ở vùng hông. Chi tiết. Định danh. Latinh, coxa.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là các loại từ vựng cơ bản và quan trọng mà ai khi ... Hip – /hɪp/: hông; Jaw – /dʒɑː/: quai hàm; Knee – /niː/: đầu gối ...
Xem chi tiết »
Wrist: Cổ tay · Knuckle: Khớp đốt ngón tay · Fingernail: Móng tay · Thumb – Ngón tay cái · Index finger: Ngón trỏ · Middle finger: Ngón giữa · Ring finger: Ngón đeo ...
Xem chi tiết »
Head: Cái đầu; Hair: Tóc; Face: Khuôn mặt; Ears: Đôi tai; Forehead: Trán; Eyes: Đôi mắt ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh. Body 2 ... (2) hip /hɪp/ xương hông. skull. /skʌl/. xương sọ. liver. /ˈlɪv.əʳ/ ... Bên dưới là các chữ cái tạo nên từ đó.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Xem chi tiết »
22 từ vựng về màu sắc trong khi học tiếng Anh cung cấp từ vựng về các màu sắc như màu đỏ, màu xanh dương, màu hồng... hoc tieng anh. 1. White /waɪt/ (adj): ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến cơ thể người là chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. ... big toe: ngón chân cái ... hip: hông.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Hông Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái hông tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu