Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người đầy đủ Nhất - Fast English

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là một chủ đề khá thú vị cho những bạn bắt đầu học tiếng Anh. Bởi đây là những từ vựng được sử dụng phổ biến hàng ngày, rất dễ để bạn học. Vậy những từ vựng đó hay như thế nào, hãy cùng Fast English tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Mục lục

Toggle
  • 1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
    • 1.1. Từ vựng tiếng Anh về đầu và khuôn mặt
    • 1.2. Từ vựng tiếng Anh về thân người
    • 1.3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trong cơ thể người
  • 2. Những cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người
  • 3. Cách ghi nhớ từ vựng về bộ phận cơ thể người hiệu quả nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp rất hay và hiệu quả mà còn không gây nhàm chán với các học viên. Một trong những chủ đề đầu tiên bạn nên học đó là từ vựng tiếng Anh về cơ thể người. Đây là một chủ đề rất thông dụng và dễ học, từ đó sẽ giúp bạn có thêm động lực để tiếp tục học ngôn ngữ này.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về đầu và khuôn mặt

Đầu tiên, là những từ vựng về đầu và khuôn mặt của con người:

  • Head: Cái đầu

  • Hair: Tóc

  • Face: Khuôn mặt

  • Ears: Đôi tai

  • Forehead: Trán

  • Eyes: Đôi mắt

  • Pupil: Con ngươi

  • Eyebrow: Lông mày

  • Eyelid: Lông mi

  • Iris: Mống mắt

  • Nose: Mũi

  • Nostril: Lông mũi

  • Mouth: Miệng

  • Lips: Môi

  • Teeth: Răng

  • Tongue: Lưỡi

  • Chin: Cằm

  • Cheek: Má

  • Jaw: Quai hàm

  • Beard: Râu

  • Mustache: Ria mép

Xem thêm Cấu trúc BY THE TIME – Định nghĩa, cách sử dụng và bài tập có đáp án

1.2. Từ vựng tiếng Anh về thân người

Tiếp theo, là những từ vựng về thân người được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  • Neck: Cổ

  • Throat: Cổ họng

  • Shoulder: Vai

  • Flat of the shoulder: Bả vai

  • Arm: Cánh tay

  • Armpit: Nách

  • Upper arm: Cánh tay trên

  • Elbow: Khuỷu tay

  • Forearm: Cẳng tay

  • Wrist: Cổ tay

  • Hand: Bàn tay

  • Palm: Lòng bàn tay

  • Knuckle: Khớp đốt tay

  • Thumb: Ngón tay cái

  • Index finger: Ngón tay trỏ

  • Middle finger: Ngón giữa

  • Ring finger: Ngón áp út

  • Little finger: Ngón út

  • Fingernail: Móng tay

  • Chest: Ngực

  • Abdomen: Bụng

  • Navel: Rốn

  • Hip: Hông

  • Back: Lưng

  • Leg: Chân

  • Buttocks: Mông

  • Thigh: Đùi

  • Knee: Đầu gối

  • Sank: Cẳng chân

  • Foot/ Feet: Bàn chân

  • Ankle: Mắt cá chân

  • Toe: Ngón chân

  • Instep: Mu bàn chân

  • Ball: Xương khớp ngón chân

  • Big toe: Ngón chân cái

  • Little toe: Ngón chân út

  • Toenail: Móng chân

  • Heel: Gót chân

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trong cơ thể người

Cuối cùng, là những từ vựng chỉ bộ phận bên trong cơ thể mà có thể bạn chưa biết.

  • Heart: Tim

  • Liver: Gan

  • Kidney: Thận

  • Lung: Phổi

  • Duodenum: Tá tràng

  • Stomach: Dạ dày

  • Small intestine: Ruột non

  • Large intestine: Ruột già

  • Pancreas: Tụy

  • Appendix: Ruột thừa

  • Spleen: Lá lách

  • Bladder: Bàng quang

  • Brain: Não

  • Bones: Xương

  • Spine: Xương sống

  • Skin: da

  • Muscle: Cơ bắp

2. Những cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người

  • Nod head: Gật đầu.

He indicated his willingness with a nod of his head. (Anh ấy đã bày tỏ sự tình nguyện của mình bằng cái gật đầu).

  • Shake head: Lắc đầu.

Xem thêm Cấu trúc Advise trong tiếng anh – định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

So you shake your head and go back to code because it is not your fault. (Cho nên bạn lắc đầu và trở lại viết mã bởi vì đó không phải là lỗi của bạn).

  • Stuck head: Thò đầu vào.

The door opened a crack, and my mother stuck hẻ head in. (Có tiếng mở cửa lách cánh, và mẹ tôi thò đầu vào).

  •   Roll eyes: Đảo mắt.

When I suggested they should buy a new car, he rolled his eyes in disbelief. (Khi tôi đề nghị mua một chiếc ô tô mới, anh ấy đảo mắt hoài nghi).

  • Blink eyes: Nháy mắt.

Mr. John lifts his head, blinks his eyes, stands. (Ông John ngẩng đầu lên chớp cả hai mắt).

  • Stick out your tongue: Lè lưỡi.

So I felt very much annoyed when I had to stick my tongue out for these doctors. (Tôi thấy bực bội vì phải lè lưỡi ra cho ông ta xem).

  • Clap hand: Vỗ tay.

For years, philosophers have meditated over the sound of one hand clapping. (Qua bao năm các triết gia đã từng suy ngẫm về âm thanh của cái vỗ tay từ chỉ một bàn tay).

  • Shrug your shoulder: Nhún vai.

She looked at him, shrugged my shoulders and replied, “Yeah, no problem”. (Cô ấy nhìn anh ấy nhún vai và trả lời, “Vâng, không vấn đề gì”).

3. Cách ghi nhớ từ vựng về bộ phận cơ thể người hiệu quả nhất

Hiện nay, có rất nhiều phương pháp học từ vựng nhanh và hiệu quả. Học từ vựng qua hình ảnh là một phương pháp điển hình, được rất nhiều người áp dụng. Bởi bộ não của con người có thể dễ dàng ghi nhớ hình ảnh với nhiều màu sắc.

Xem thêm Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không mới nhất

Ngoài ra, phương pháp học thụ động cũng được khá nhiều người quan tâm. Đó là học từ vựng qua bài hát và phim ảnh. Đây được xem là phương pháp tối ưu cho những người bận rộn nhưng vẫn muốn học tiếng anh.

Trên đây Fast English đã giới thiệu tới bạn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người. Hy vọng với bộ từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ của mình và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập và ôn luyện tốt.

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 15:49

Từ khóa » Cái Hông Tiếng Anh