Hông – Wikipedia Tiếng Việt
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Hông | |
---|---|
Xương ở vùng hông | |
Chi tiết | |
Định danh | |
Latinh | coxa |
MeSH | D006615 |
TA | A01.2.08.005 A01.1.00.034 |
FMA | 24964 |
Thuật ngữ giải phẫu[Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata] |
Hông là một vùng giải phẫu của động vật có xương sống nằm ở phía ngoài và trước vùng mông, phía dưới mào chậu, và phía trên mấu chuyển lớn của xương đùi.[1] Mặt trong vùng hông là hố ổ cối hợp thành bởi 3 xương chậu hông, tiếp với vùng chậu. Khớp háng là khớp giữa chỏm xương đùi và hố ổ cối của xương chậu và có chức năng chính là chịu trong lực của cơ thể trong cả hai tư thế tĩnh (khi đứng) và động (khi đi hoặc chạy). Khớp háng có vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng và giữ góc chậu hông.
Cơn đau vùng hông có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có thể do thần kình, xương khớp, nhiễm khuẩn, chấn thương, hay di truyền.
Giải phẫu
[sửa | sửa mã nguồn]Góc vuông
[sửa | sửa mã nguồn]- Góc ngang của acetabular inlet (hoặc gọi là góc của Sharp và nói chung về một góc thường không liên quan đến góc acetabular mà không có chi tiết kĩ thuật.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ MediLexicon
- ^ Figure 2 in: Saikia KC, Bhuyan SK, Rongphar R (tháng 7 năm 2008). “Anthropometric study of the hip joint in northeastern region population with computed tomography scan”. Indian J Orthop. 42 (3): 260–6. doi:10.4103/0019-5413.39572. PMC 2739474. PMID 19753150.
Bài viết liên quan đến y học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Clemente, Carmine D. (2006). Clemente's Anatomy Dissector. Lippincott Williams & Wilkins. ISBN 0-7817-6339-8.
- Diab, Mohammad (1999). Lexicon of Orthopaedic Etymology. Taylor & Francis. ISBN 90-5702-597-3.
- Faller, Adolf; Schuenke, Michael; Schuenke, Gabriele (2004). The Human Body: An Introduction to Structure and Function. Thieme. ISBN 3-13-129271-7.
- Field, Derek (2001). Anatomy: palpation and surface markings (ấn bản thứ 3). Elsevier Health Sciences. ISBN 0-7506-4618-7.
- “Hip Region”. MediLexicon. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2017.
- Palastanga, Nigel; Field, Derek; Soames, Roger (2006). Anatomy and human movement: structure and function (ấn bản thứ 5). Elsevier Health Sciences. ISBN 0-7506-8814-9.
- Platzer, Werner (2004). Color Atlas of Human Anatomy, Vol. 1: Locomotor System (ấn bản thứ 5). Thieme. ISBN 3-13-533305-1.
- Thieme Atlas of Anatomy: General Anatomy and Musculoskeletal System. Thieme. 2006. ISBN 1-58890-419-9.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn] Tra hip trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hông. Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hông.- Hip Preservation Awareness, information and support for hip impingement, hip dysplasia, and related issues in young adults (12-adult) Lưu trữ 2010-10-29 tại Wayback Machine
- Hip anatomy video Lưu trữ 2016-11-12 tại Wayback Machine
- High-performance hips Lưu trữ 2012-12-08 tại Archive.today
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
- Sơ khai y học
- Xương chi dưới
- Hông
- Khớp
- Trang có thuộc tính chưa giải quyết
- Bản mẫu hộp thông tin giải phẫu học sử dụng các tham số không được hỗ trợ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết archiveis
- Bài viết chứa nhận dạng TA98
Từ khóa » Cái Hông Tiếng Anh
-
Hông Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages
-
HÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
161+ Từ Vựng Tiếng Anh Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Về Cơ Thể – Body | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Cơ Thể Con Người
-
Tất Cả Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - Step Up English
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người đầy đủ Nhất - Fast English
-
Body 2 » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh » - Tienganh123
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Cơ Thể Người - TOPICA Native
-
22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Tổng Hợp Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người - Alokiddy