Cái Kết Bất Ngờ Tiếng Anh Là Gì
Có thể bạn quan tâm
bất ngờ khi
Nội dung chính Show- 1. Bất ngờ trong tiếng anh là gì
- 2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng
- 3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa
bất ngờ nhất
nhiều bất ngờ
đầy bất ngờ
một bất ngờ
bất ngờ hơn
Đối với nhiều người, khái niệm “Bất ngờ” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Bất ngờ” trong tiếng anh là gì, “Bất ngờ” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Bất ngờ” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Bất ngờ” , các cấu trúc nói về “Bất ngờ” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho Bất ngờ
1. Bất ngờ trong tiếng anh là gì
Bất ngờ trong tiếng anh người ta gọi là Surprise, được phiên âm là /sɚˈpraɪz/
Surprise có cả vai trò là danh từ và động từ trong tiếng anh
Với chức năng danh từ, Surprise được định nghĩa là một sự kiện ngoài mong đợi; cảm giác do điều gì đó ngoài mong đợi xảy ra.
Ví dụ:
-
It was his new hairstyle that came as a complete surprise to us. But I have to say that it’s really impressive.
-
Chính kiểu tóc mới của anh ấy đã khiến chúng tôi hoàn toàn bất ngờ. Nhưng tôi phải nói rằng nó thực sự ấn tượng.
Còn với chức năng động từ, Surprise được hiểu là làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ
Ví dụ:
-
It seems to not surprise me when my dad told me he was going to marry a women who was very successful at doing business.
-
Tôi dường như không có gì ngạc nhiên khi bố tôi nói với tôi rằng ông sẽ kết hôn với một người phụ nữ rất thành đạt trong lĩnh vực kinh doanh.
Surprise có hai âm tiết và trọng âm thì được nhấn vào âm tiết thứ hai.
Hình ảnh minh hoạ cho Bất ngờ trong tiếng anh
2. Các từ vựng, cấu trúc thông dụng
Từ / cụm từ / cấu trúc | Ý nghĩa |
Surprise, surprise | ngạc nhiên, ngạc nhiên (cho biết khi ai đó đã làm điều gì đó hoặc khi điều gì đó đã xảy ra theo cách mà bạn mong đợi và bạn không chấp thuận; nói khi bạn đang nói với ai đó về một tình huống trong đó điều gì đó bất ngờ và thú vị đã xảy ra) |
Take sb by surprise | Làm cho ai đó ngạc nhiên |
catch someone off guard / catch someone by surprise | Làm ai đó ngạc nhiên (để làm ai đó ngạc nhiên, đặc biệt theo cách khiến người đó cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn) |
Be in for a surprise | Bất ngờ (Để được đảm bảo nhận hoặc trải qua một kết quả không mong muốn, đặc biệt là một kết quả tiêu cực) |
Come as no surprise | Không có gì ngạc nhiên (Hoàn toàn không có gì đáng ngạc nhiên) |
Element of surprise | Yếu tố bất ngờ (Một phương pháp lén lút hoặc bí mật được sử dụng để bắt ai đó mất cảnh giác) |
I’m not surprise | Tôi không ngạc nhiên (Nói khi điều gì đó có vẻ đáng tin hoặc hợp lý) |
Hình ảnh minh hoạ cho Bất ngờ
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa
Từ / cụm từ | Ý nghĩa |
Astonishment | Sự kinh ngạc (bất ngờ rất lớn) |
Amazement | Sự kinh ngạc (ngạc nhiên tột độ) |
Consternation | Sự mất tinh thần (cảm giác lo lắng, sốc hoặc bối rối) |
Flabbergast | Kinh ngạc (để gây sốc cho ai đó, thường bằng cách nói với người đó điều gì đó mà họ không mong đợi) |
Stagger | Làm chao đảo (khiến ai đó cảm thấy sốc hoặc ngạc nhiên vì điều gì đó bất ngờ hoặc rất bất thường xảy ra) |
Kicker | Bất ngờ (một cái gì đó đáng ngạc nhiên) |
A rude awakening | Sự đánh thức thô lỗ (Đôi khi, thành ngữ đánh thức thô lỗ được sử dụng nếu ai đó có cảm giác ngạc nhiên khó chịu khi họ phát hiện ra sự thật về một tình huống) |
Be news to | Sự bất ngờ (Nếu bạn muốn nói một cách thân mật rằng một sự kiện là một điều bất ngờ đối với bạn, bạn có thể sử dụng cụm từ be news to.) |
A bolt from / out of the blue | Điều bất ngờ - Một tia sáng từ màu xanh (điều gì đó quan trọng hoặc bất thường xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ) |
Thunderbolt | Điều bất ngờ - tiếng sét (một thông báo, sự kiện hoặc ý tưởng hoàn toàn bất ngờ hoặc gây sốc) |
Miracle | Phép màu (một sự kiện bất thường và bí ẩn được cho là do một vị thần gây ra vì nó không tuân theo các quy luật thông thường của tự nhiên; một sự kiện rất may mắn và bất ngờ) |
Eye-opener | Mở mang tầm mắt (điều gì đó khiến bạn ngạc nhiên và dạy cho bạn những sự thật mới về cuộc sống, con người, v.v) |
Startle | Giật mình (để làm điều gì đó bất ngờ gây ngạc nhiên và đôi khi khiến người hoặc động vật lo lắng) |
Earth-shattering | Đất rung chuyển (cực kỳ quan trọng hoặc rất đáng ngạc nhiên) |
Hit sb between the eyes | Gây sốc (gây sốc cho ai đó hoặc có tác động mạnh đột ngột lên ai đó) |
Bài học về Bất ngờ trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về Bất ngờ trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng với “Surprise” trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!
Từ khóa » Không Ngờ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Không Ngờ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Không Ngờ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TÔI KHÔNG NGỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG NGỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Ngờ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'không Ngờ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"không Ngờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐIỀU KHÔNG NGỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Ngờ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Unexpected | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "không Ngờ" - Là Gì?
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Translation In English - BẤT NGỜ